Mô tả
Giá bán tham khảo:
+ Kia Morning 1.0MT 2016: 330.000.000 VNĐ.
+ Kia Morning EXMT 2016: 347.000.000 VNĐ.
+ Kia Morning Si-MT 2016: 397.000.000 VNĐ (New- Full).
+ Kia Morning Si- AT 2016: 425.000.000 VNĐ (New- Full).
(Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi, liên hệ: 0918 430 134 để được hỗ trợ tốt nhất).
Chi tiết thông số kỹ thuật Kia Morning 2016:
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3.595 x 1.595 x 1.490
+ Chiều dài cơ sở: 2.385
+ Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 4,9
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng, Kapa 1.25 L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 Van DOHC.
+ Dung tích xylanh (cc): 1.248
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 86/6000
+ Mômen xoắn lớn nhất (Nm/vòng phút): 120/4000
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 35
* Hệ thống giảm xóc:
+ Trước: Kiểu McPherson
+ Sau: Trục xoắn lò xo trụ
* Hệ thống truyền động: Số tự động 4 cấp .
* Hệ thống lái: Trợ lực tay lái điện
* Hệ thống phanh (Trước/ sau): Đĩa/ tang trống
* Lốp xe trước/sau: 175/50 R15 – Mâm đúc hợp kim
* Trang thiết bị theo xe: 01 lốp dự phòng và 01 bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
- Đèn pha Halogen dạng bi (Bi-Project) bật/tắt tự động
- Đèn sương mù phía trước cỡ lớn mới
- Đèn pha tự động tích hợp đèn LED thời trang
- Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
- Kính cửa sổ chỉnh điện toàn bộ
- Chốt cửa an toàn trung tâm, khóa kính trung tâm
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
- Kính lái chống tia UV
- Vô lăng bọc da gật gù điều chỉnh lên xuống
- Điều chỉnh âm thanh tích hợp trên vô lăng
- Ghế bọc da, điều chỉnh độ cao ghế trước (6 hướng)
- Radio+ CD+ MP3+ 4loa, Kết nối USB+ IPod
- Điều hòa tự động
- Hệ thống chống bó phanh ABS
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
397.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3595 x 1595 x 1490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2385
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
960
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, kappa 1.25l
|
Kiểu động cơ |
4 XyLanh thẳng hàng, 16 van DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1248
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
86Hp / 6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
120Nm / 4000rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35 L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Mc Pherson
|
Giảm xóc sau |
Trục xoắn lò xo trụ
|
Lốp xe |
175/50R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|