Mô tả

Mạnh mẽ bên ngoài. Êm ái bên trong. Đậm chất thể thao, nhưng không kém phần lịch lãm. Đó chính là Chevrolet Captiva 2014 mới với các thay đổi ấn tượng, sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm tuyệt vời về chất lượng, công nghệ hiện đại, sức mạnh và an toàn tối ưu.
Sở hữu động cơ công nghệ mới với hộp số tự động 6 cấp có chế độ lái bán tự động, xe Chevrolet Captiva 2014 giúp bạn dễ dàng chinh phục phố thị đông đúc hay các con đường đồi núi. Đằng sau vẻ tinh tế lịch lãm của Chevrolet Captiva ẩn chứa uy lực của một chiếc xe SUV đ
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 920.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.635/1.850/1.720
Chiều dài cơ sở (mm) 2.705
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.569/1.576
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.793
Động cơ
Loại động cơ 2.4 DOHC, MFI
Kiểu động cơ 4 xi lanh
Dung tích xylanh (cc) 2.384
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 167,5/5.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 230/4.600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số sàn, 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 190
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 65L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Mac Pherson
Giảm xóc sau Multi Link/Đa liên kết
Lốp xe 235/55R18
Vành mâm xe
Đăng bởi Phan Trang
Tạo salon miễn phí