Mô tả

CHEVROLET CRUZE
Hơn 3.5 triệu người đã mua Chevrolet Cruze tính đến tháng 6/2015 là lời minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng của Chevrolet Cruze. Và nay, dòng xe sedan bán chạy nhất thế giới của Chevrolet nay đã hoàn toàn lột xác với phong cách thiết kế mới đẳng cấp và lịch lãm hơn.

Xe 5 chỗ, động cơ DOHC 1.6 E-TEC II/ 1.8 ECO-TEC
Dài / Rộng / Cao: 4,597 /1,788 /1,477 (mm)
Số sàn 5 cấp, tự động 6 cấp.
Điều hòa tự động, CD radio kết nối AUX, 6 loa, Gương hậu điều kiển điện, cảm biến lùi, đèn sương mù, Đầu DVD Mylink
Tay lái tích hợp điều chỉnh âm t
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 679.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4640 x 1797x 1478
Chiều dài cơ sở (mm) 2685
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,544/1,558
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,45
Trọng lượng không tải (kg) 1420
Động cơ
Loại động cơ Xăng, 1.8L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1796
Tỷ số nén 10.5:1
Công suất cực đại(Hp) 139/6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 176/3800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 60
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa tản nhiệt
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 215/50R17
Vành mâm xe Đúc hợp kim 17 inches
Tạo salon miễn phí