Mô tả
***Chevrolet Orlando - Xe 7 chỗ mới 100%***.
+Số sàn giá 639 triệu.
+Số tự động giá 699 triệu khuyến mãi ngay 15 triệu đồng tiền mặt trong tháng 10 này.
- Chevrolet Orlando số sàn máy 1.8L tiết kiệm và kinh tế cho anh em chạy dịch vụ vừa chạy 7 chỗ được vừa chạy 5 chỗ được.
Hotline: 0909.040.993 (Ms. Mẫn).
- Giá công bố 639 triệu chưa ra giấy tờ, tháng góp từ 10-12 triệu tùy theo Quý khách hàng chọn phương thức góp trả trong bao nhiêu năm (từ 5-7 năm).
- Tiền góp xe hàng tháng bằng hoặc thấp hơn tiền mà Quý khách hàng đang thuê xe chạy. (trung bình tiền thuê xe giờ cũng từ 9-13 triệu đối với xe 5c-7c).
- Ngân hàng hỗ trợ vay 95% giá trị xe.
- Kích thước lớn hơn nhiều so với Kia Rondo - Sizuki Ettiga nhé mọi người. Nhiều tính năng nổi bật, mâm xe 17', hệ thống thắng ABS, Cân bằng điện tử,...
- Duyệt hồ sơ đơn giản, hỗ trợ Quý khách hàng nào khó chứng minh thu nhập luôn nhé. Hỗ trợ trả góp kể cả Quý khách hàng ở Tỉnh.
Hãy gọi ngay cho Ms. Huệ Mẫn: 0909.040.993 để được tư vấn làm hồ sơ vay.
- Trong vòng từ 3-4 ngày là có thể nhận xe ngay, Tư vấn thủ tục gia nhập Uber-Grab ngay sau khi nhận xe.
Chevrolet Sài Gòn.
161F Dạ Nam P. 3 Q. 8.
Ms. Huệ Mẫn 0909.040.993.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
639.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Không
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.652x1.836x1.633
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.760
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
1.584/1.588
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.55
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.607
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.8 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.796 cc
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
141/6.200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
176/3.800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tự động, 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
185
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
65
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
225/50R17
|
Vành mâm xe |
17”
|