Mô tả
Chevrolet Trax dòng SUV, nhập khẩu nguyên chiếc. Gọi ngay 0909.040.993 nhận KM cực khủng, vay cao
Chevrolet Trax dòng SUV, nhập khẩu nguyên chiếc. Gọi ngay 0909.040.993 nhận KM cực khủng, vay caoChevrolet Trax dòng SUV, nhập khẩu nguyên chiếc. Gọi ngay 0909.040.993 nhận KM cực khủng, vay caoChevrolet Trax dòng SUV, nhập khẩu nguyên chiếc. Gọi ngay 0909.040.993 nhận KM cực khủng, vay caoChevrolet Trax dòng SUV, nhập khẩu nguyên chiếc. Gọi ngay 0909.040.993 nhận KM cực khủng, vay caoChevrolet Trax dòng SUV, nhập khẩu nguyên chiếc. Gọi ngay 0909.040.993 nhận KM cực khủng, vay cao
Giá bán: 679 triệu Mã tin: 1498028 (04/10/2017)Tình trạng: MớiXuất xứ: Nhập khẩuNăm SX: 2017Kiểu dáng: SUVHộp số: Số tự động
Hỗ trợ vay mua xe trả góp
XE KHÔNG HỖ TRỢ LÁI THỬƯỚC TÍNH VAY NGÂN HÀNG
Lưu xe
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH: 770,365,700 VNĐMÔ TẢTHÔNG SỐ CƠ BẢN *** Chevrolet Trax 2017 giá 679 triệu đồng***.
Xe nhập khẩu nguyên chiếc, xe Suv 5 chỗ Chevrolet Trax mới 100%:
Động cơ 1.4L Ecotec Turbo siêu tiết kiệm xăng, 140 mã lực thêm Turbo tăng độ mạnh mẽ.
An toàn:
+Chống bó cứng phanh(ABS),
+Phân phối lực phanh điện tử(EBD).
+Phanh khẩn cấp(PBA), cân băng điện tử(ESC),
+Điều khiển lực phanh vào cua(CBC).
+Kiểm soát phanh động cơ(EDC).
+Chống trượt(TCS), chống lật(ROM).
+Khởi hành ngang dốc(HSA), xuống dốc(HDC).
+Báo áp suất lốp(TPMS).
+Cam lùi, 6 túi khí.
***Đặc biệt***.
Hệ thống giải trí mylink II cảm ứng, dẫn đường định vị thông qua giọng nói, âm thanh 6 loa.
Hotline hỗ trợ 24/7: 0909.040.993 Ms. Mẫn.
- Bán hàng tiền mặt hoặc trả góp qua ngân hàng.
- Thủ tục nhanh gọn đơn giản, lãi suất thấp.
- Không cần chứng minh thu nhập.
- Nhận xe nhanh chóng.
- Phụ tùng chính hãng 100%.
- Cứu hộ 24/24 trong 3 năm.
- Đồng sơn bảo hiểm nhanh chóng, chất lượng.
- Phục vụ tận tình, chuyên nghiệp.
- -------------------------------------------.
- Quý khách đang có nhu cầu gọi ngay: 0909.040.993 để lái thử xe.
Địa chỉ: 161F Dạ Nam P. 3 Q. 8.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
679.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,257 x 1,776 x 1,678mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,555
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,430
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, 1.4L ECOTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, phun xăng đa điểm
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,364
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
103 (140)/4,900~6,000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
200 /1,850~ 4,900
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
53 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
215/55R18
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm, 18inch
|