Mô tả

KIA OPTIMA – ĐẲNG CẤP LỊCH LÃM ( TỰ TIN PHONG CÁCH)

+KÍCH THƯỚC: KIỂU DÁNG LỊCH LÃM VỚI ĐƯỜNG NÉT TINH TẾ, OPTIMA TẠO NÊN KIỂU DÁNG LỊCH LÃM NHƯNG KHÔNG KÉM PHẦN SANG TRỌNG
+ CHẾ ĐỘ AN TOÀN: ĐÈN PHA XENON ĐIỀU CHỈNH TỰ ĐỘNG, ĐÉN LED CHẠY BAN NGÀY, GƯƠNG CHIẾU HẬU GẬP ĐIỆN TÍCH HỢP BÁO RẺ, CỬA SỔ TRỜI CHỈNH ĐIỆN, CẢM BIẾN HỔ TRỢ TRƯỚC SAU, CAMERA LÙI
+ TIỆN NGHI: 04 TÚI KHÍ, CHẾ ĐỘ GA TỰ ĐỘNG, LẨY SỐ TRÊN VÔ LĂNG, HỆ THỐNG LOA INFINITY(08 LOA), NUT KHỞI ĐỘNG START/STOP, HỆ THỐNG HỔ TRỢ NGANG DỐC HAC
CÒN CHẦN CHỜ GÌ NỮA KIA OPTIMA ĐANG CHỜ BẠN. BẠN HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HƯỞNG NHỮNG CHẾ ĐỘ ƯU ĐÃI VÀ TRẢI NGHIỆM DÒNG XE HIỆN ĐẠI NÀY.
- CHÚNG TÔI HỖ TRỢ VAY NGÂN HÀNG ĐẾN 80% GIÁ TRỊ XE TRONG VÒNG 5-7 NĂM VỚI LÃI SUẤT CỰC KỲ HẤP HẪN, THỦ TỤC ĐƠN GIẢN
- CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH: 3 NĂM HOẶC 100.000 km
THÔNG TIN LIÊN HỆ
MR SANG – 0908.77.00.70 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
ĐỊA CHỈ: CHI NHÁNH TÂY NINH – CÔNG TY CP ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
HÙNG VƯƠNG, KP. THANH BÌNH, TT. GÒ DẦU. TÂY NINH
MAIL: phamthanhsang@thaco.com.vn
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 824.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 10L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4845 x 1830 x 1455
Chiều dài cơ sở (mm) 2795
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1529
Động cơ
Loại động cơ Xăng, Nu 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
Dung tích xylanh (cc) 1.999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 164@6500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194@4800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Đa liên kết, giảm chấn khí
Lốp xe 225/45R18
Vành mâm xe Đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí