Mô tả
KIA MORNING Si (5 CHỔ) – PHONG CÁCH RIÊNG CỦA BẠN
KIA MORNING Si THIẾT KẾ MẠNH MẼ, CẢN TRƯỚC THIẾT KẾ HOÀN TOÀN MỚI, CẢN SAU VÀ ỐNG BÔ KÉP ĐẦY MẠNH MẼ, BỘ MÂN POLISHING VÀ ỐP HÔNG THỂ THAO. MORNING Si RẤT THÍCH HỢP CHO VIỆC DI CHUYỂN TRÊN ĐƯỜNG THÀNH PHỐ. ĐỒNG THỜI THÍCH HỢP CHO NHỮNG CHUYẾN ĐI XA CỦA GIA ĐÌNH BẠN.
KÍCH THƯỚC XE (3,595x1,595x1,490). MẶC DÙ VỚI THIẾT KẾ NHỎ GỌN NHƯNG KIA MORNING Si KHÔNG THUA CÁC ĐÀN ANH CỦA MÌNH:
+ ĐỘNG CƠ: XĂNG, KAPPA MPI 1.25L,I4,DOHC. SỐ SÀN 5 CẤP (MT), SỐ TỰ ĐỘNG 4 CẤP(AT)
+ CHẾ ĐỘ AN TOÀN: TÚI KHÍ HÀNG GHẾ TRƯỚC/ HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
+ TIỆN NGHI: TAY LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN, TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU KHIỂN, TÍCH HỢP RADIO, DVD, MP3, KẾT NỐI USB, IPOD, AUX
+NỘI THẤT – NGOẠI THẤT: ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG/ ĐÈN LED TRANG TRÍ PHÍA TRƯỚC/ GƯƠNG CHIẾU HẬU GẬP ĐIỆN, CHỈNH ĐIỆN/ MÂN ĐÚC 15inches.
CÒN CHẦN CHỜ GÌ NỮA KIA MORNING Si ĐANG CHỜ BẠN. BẠN HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HƯỞNG NHỮNG CHẾ ĐỘ ƯU ĐÃI VÀ TRẢI NGHIỆM DÒNG XE HIỆN ĐẠI NÀY.
- CHÚNG TÔI HỖ TRỢ VAY NGÂN HÀNG ĐẾN 80% GIÁ TRỊ XE TRONG VÒNG 5-7 NĂM VỚI LÃI SUẤT CỰC KỲ HẤP HẪN, THỦ TỤC ĐƠN GIẢN
- CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH: 3 NĂM HOẶC 100.000 km
THÔNG TIN LIÊN HỆ
MR SANG – 0908.77.00.70 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
ĐỊA CHỈ: CHI NHÁNH TÂY NINH – CÔNG TY CP ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
HÙNG VƯƠNG, KP. THANH BÌNH, TT. GÒ DẦU. TÂY NINH
MAIL: phamthanhsang@thaco.com.vn
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
368.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3595 x 1595 x 1490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2385
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
940
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, kappa 1.25l
|
Kiểu động cơ |
4 XyLanh thẳng hàng, 16 van DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1248
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
86Hp / 6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
120Nm / 4000rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35 L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Mc Pherson
|
Giảm xóc sau |
Trục xoắn lò xo trụ
|
Lốp xe |
175/50R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|