Mô tả
Với mong muốn mang lại sự yên tâm, an toàn và niềm vui cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm ô tô do Công ty Honda Việt Nam (HVN) sản xuất và phân phối. Tháng 9 này, HVN cùng Honda Ôtô Thái Nguyên - Cam Giá tiếp tục tổ chức chương trình Lái xe an toàn với mong muốn tạo được sự chuyển biến mạnh mẽ về ý thức, mở rộng các kiến thức và kỹ năng lái xe an toàn cho khách hàng sử dụng ô tô, góp phần giảm thiểu tai nạn giao thông và xây dựng một xã hội giao thông an toàn.
Đến với chương trình, quý khách hàng sẽ được chia sẻ kiến thức, huấn luyện, và hỗ trợ kỹ thuật lái xe từ các chuyên gia lái xe an toàn của HVN. Và đặc biệt hơn:
?Trải nghiệm lái thử những mẫu xe Honda ôtô siêu "hot" trên những cung đường chuyên biệt.
⚡Thực hành thực tế các tình huống về “Cảm nhận không gian xe”, “Ghép xe song song”, “Kỹ thuật cua cọc tiêu thẳng”, “Phản xạ với tình huống nguy hiểm”, “ABS” và “Bài thi tổng hợp”..
⚡Tư vấn chi tiết về những dòng xe ôtô Honda.
⚡Nhận chứng nhận và các quà tặng hấp dẫn từ chương trình.
⏰ Thời gian: 8h30 - 12h00, Thứ Bảy ngày 09/9/2023.
? Địa điểm: Trường Cao đăng nghề số 1 Bộ Quốc phòng, CS1, Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
☎ Đặt hẹn ngay qua Hotline: 093 387 57 77 để tham gia chương trình hữu ích này nhé.
-----------------
Honda Ôtô Thái Nguyên - Cam Giá
? Địa chỉ: Đường CMT8, tổ 03, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên.
? Hotline: 0933.875.777
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
609.000.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2023 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.553 x 1.748 x 1.467
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.495/1.483
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC i-VTEC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.498
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
119 Hp
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
145 Nm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh Đĩa
|
Phanh sau |
Phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|