Mô tả

Đại lý LUXGEN HÀ NỘI là đại lý chính hãng đầu tiên của LUXGEN tại Miền Bắc, xây dựng theo tiêu chuẩn toàn cầu 3S của LUXGEN bao gồm: bán hàng, dịch vụ sửa chữa và cung cấp phụ tùng chính hãng
Chúng tôi phân phối các dòng xe nhập khẩu của hãng xe LUXGEN, cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và những dịch vụ trọn gói
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ XE VÀ NHẬN BÁO GIÁ:
HOTLINE: 098384 7337 / 0948297 500

LUXGEN7 SUV – CÔNG NGHỆ HỘI TỤ - XE HẠNG SANG GIÁ MỀM

"Trái tim" của Luxgen7 là động cơ xăng turbo tăng áp 2,2L 4 xylanh công suất cực đại
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2012 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4800/1930/1760
Chiều dài cơ sở (mm) 2910
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1610/1640
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6
Trọng lượng không tải (kg) 1800
Động cơ
Loại động cơ 2.2L
Kiểu động cơ 16 van
Dung tích xylanh (cc) 2198
Tỷ số nén 9:5:1
Công suất cực đại(Hp) 157/5200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 75
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước kiểu McPherson
Giảm xóc sau liên kết đa điểm
Lốp xe 215/55R18
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí