Mô tả

KIA SEDONA - ĐẲNG CẤP CỦA MỘT HUYỀN THOẠI

SEDONA THIẾT KẾ VỚI KIỂU DÁNG HOÀN TOÀN MỚI TẠO NÊN MỘT KHÔNG GIAN RỘNG RÃI, RẤT THÍCH HỢP CHO NHỮNG CHUYẾN ĐI XA CỦA GIA ĐÌNH BẠN.
+ ĐỘNG CƠ: SEDONA CÓ 2 DÒNG HOÀN TOÀN RIÊNG BIỆT - ĐỘNG CƠ XĂNG 3.3 - ĐỘNG CƠ DẦU 2.2
+ CHẾ ĐỘ AN TOÀN: Sedona trang bị 6 túi khí giúp an toàn cho tất cả hành khách trên xe khi xảy ra sự cố, cảm biến đỗ xe trước/sau, hệ thống điều khiển hành trình, đèn pha halogen, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC, hệ thống cân bằng điện tử ESP, chìa khóa thông minh và hệ thống khởi động bằng nút bấm đèn pha cường độ cao HID tích hợp rửa đèn, hệ thống 6 túi khí, hệ thống cảnh báo điểm mù (dạng nút bấm), camera lùi…
+ TIỆN NGHI: Phần trang thiết bị tiện nghi lại càng khác biệt rõ hơn, ngoài các trang bị tiêu chuẩn như tay lái bọc da có tích hợp điều khiển âm thanh, hệ thống giải trí với ổ CD có hỗ trợ USB, AUX, bluetooth, rèm cho nắng các hàng ghế sau, sấy kính trước/sau, gương chiếu hậu chống chói, hộc chứa đồ có khe gió… nội thất da ốp gỗ, màn hình 7” hỗ trợ hiển thị cho hệ thống giải trí với 8 loa Infinity, hệ thống sưởi cho hàng ghế trước, hệ thống điều hòa tự động, hệ thống kiểm soát nhiên liệu Eco System, hai cửa sổ trời…
CÒN CHẦN CHỜ GÌ NỮA KIA SEDONA ĐANG CHỜ BẠN. BẠN HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HƯỞNG NHỮNG CHẾ ĐỘ ƯU ĐÃI VÀ TRẢI NGHIỆM DÒNG XE HIỆN ĐẠI NÀY.
- CHÚNG TÔI HỖ TRỢ VAY NGÂN HÀNG ĐẾN 80% GIÁ TRỊ XE TRONG VÒNG 5-8 NĂM VỚI LÃI SUẤT CỰC KỲ HẤP HẪN, THỦ TỤC ĐƠN GIẢN
- CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH: 3 NĂM HOẶC 100.000 km
THÔNG TIN LIÊN HỆ
MR SANG – 0908.77.00.70 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
ĐỊA CHỈ: CHI NHÁNH TÂY NINH – CÔNG TY CP ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
HÙNG VƯƠNG, KP. THANH BÌNH, TT. GÒ DẦU. TÂY NINH
MAIL: phamthanhsang@thaco.com.vn
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.080.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.115 x 1.985 x 1.755
Chiều dài cơ sở (mm) 3.060
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.600
Trọng lượng không tải (kg) 2.070
Động cơ
Loại động cơ Dầu, 2.2LCRDi
Kiểu động cơ 4 xylanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích xylanh (cc) 2.199
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 190Hp / 3.800rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 440Nm / 1.750~2.750rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió 3.342 cc
Phanh sau Đĩa đặc 266Hp / 6.400rpm
Giảm xóc trước Kiểu McPhersonXăng, Lambda 3.3L MPI
Giảm xóc sau Đa liên kết
Lốp xe 235/60R18
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí