Mô tả

Kích thước tổng thể ( D x R x C ) (mm) 4.520 x 1.775 x 1.445. Động cơ xăng 1.8 CVVT, số tự động 6 cấp. Túi khí bên lái, cỡ lốp 205/55 R16. Vô lăng điều chỉnh ra vào lên xuống. Trợ lực tay lái thủy lực. Đèn xương mù trước. Chắn bùn ( trước – sau). Vô lăng và cần số bọc da. Ghế da.Cảm biến lùi. Mâm đúc hợp kim. AM/FM + CD + MP3, AUX, USB. Điều khiển âm thanh trên vô lăng.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 736.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 178,3/69,9/56,5
Chiều dài cơ sở (mm) 106,3
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 61,1 / 61,6
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2701 - 2877
Động cơ
Loại động cơ 1,8-lít
Kiểu động cơ 16 van DOHC, 4 xi-lanh động cơ D-CVVT
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 10.3:1
Công suất cực đại(Hp) 148 - 6500 / 145 - 6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 131 - 4700 / 130 - 4700
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số tự động 6 tốc độ
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 12,8
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh đĩa
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe P215/45R17
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí