Mô tả
Bán ô tô Mitsubishi Pajero, màu Trắng, Trong nước. Tình trạng Xe mới, động cơ Xăng, dẫn động Tự động, dòng xe SUV. Giá bán: 1.013(Tr).
- Gương chiều hậu tích hợp báo rẽ
- Trang bị túi khí đôi cùng dây căng đai tự động
- Mức tiêu thụ 9 lít/ 100 ki lô mét trong điều kiện chuẩn
- Bán kính vòng quay nhỏ chỉ 5,6 mét
- Công suất động cơ lớn 220 mã lực
- Hộp số tự động 5 cấp với chế độ thể thao
- Vô lăng bọc da , tích hợp điều chỉnh âm thanh và lẫy sang số
- Chế độ gài cầu từ 1 cầu sang 2 cầu kể cả khi xe đang chạy với vận tốc dướ
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.000.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
12L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4695 x 1815 x 1840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
2800
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1995
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
MIVEC V6
|
Kiểu động cơ |
Xăng
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
220
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
281
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử - MIVEC
|
Hộp số |
tự động 5 cấp INVECS II
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
179
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
70
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang Trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
17
|