Mô tả
FORD EVEREST TITANIUM+ 2023 - THỂ HIỆN SỰ ĐẲNG CẤP TRÊN MỌI CUNG ĐƯỜNG
- Tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến hiện đại
- Auto parking, cảnh báo lệch làn & duy trì làn đường…
- Cảnh báo điểm mù & có xe cắt ngang…
----------------------------------
Các phiên bản của Ford Everest:
Giảm tiền mặt
Tặng phụ kiện chính hãng
⭐️Hỗ trợ vay đến 80% giá trị xe
Ford Everest Ambiente 6AT
Ford Everest Sport 6AT
Ford Everest Titanium 4x2 6AT
Ford Everest Titanium 4x4 10AT
Ford Everest Wildtrak 10AT
☎️ Liên hệ Em để biết thêm chi tiết về chiếc xe mà bạn sắp sở hữu !!!
0867806763 - Khang Ford
Nhiệt Tình Tư Vấn - Uy Tín Báo Giá
#FordEverest #FordEverest2023 #Ford #Everest2023 #EverestWildtrak #EverestTitanium #EverestTitanium2023 #EverestSport #EverestAmbiente
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.468.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2023 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Không
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.914 x 1.923 x 1.842
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.900
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.0L
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
210
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|