Mô tả

FORD FOCUS CÓ 5 BẢN CHO BẠN CHỌN LỰA VỚI GIÁ NIÊM YẾT FORD VIỆT NAM CÔNG BỐ

FOCUS 1.6 MT, 4 CỬA (Sedan), số tay: 669 trđ
FOCUS 1.6 AT, 4 CỬA (Sedan), số tự động:729 trđ
FOCUS 1.6 AT, 5 CỬA (Hatchback), số tự động: 729 trđ
FOCUS 2.0 AT, 4 CỬA (Sedan), số tự động: 849 trđ
FOCUS 2.0 AT, 5 CỬA (Hatchback), số tự động: 843 trđ
Vui lòng liên hệ trực tiếp ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ mua xe, đăng ký nhiệt tình và chu đáo nhất.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 680.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4481 x 1839 x 1477
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1535 / 1531
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1342
Động cơ
Loại động cơ 2.0L
Kiểu động cơ Động cơ dầu 2.0L TDCi
Dung tích xylanh (cc) 1997
Tỷ số nén 12.0:1
Công suất cực đại(Hp) 136 / 4000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 320 / 2000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số tự động 6 cấp Powershift
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Macpherson - Sport
Giảm xóc sau Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Lốp xe 205/55R16
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim 16
Tạo salon miễn phí