Mô tả

FORD ECOSPORT 2016- SUV Compaq, Tiện Lợi - Tiết Kiệm - Thời Trang
FORD ECOSPORT 1.5 MT TREND__606 Triệu
FORD ECOSPORT 1.5 AT Titanium limited Edition 660 Triệu
FORD ECOSPORT 1.5 AT Titanium Sport + 681 Triệu
FORD ECOSPORT 1.5 AT Titanium 641 Triệu
FORD FIESTA 2016- An Toàn - Tiết Kiệm Dẫn Đầu phân khúc
- Ford Fiesta Ecoboost 1.0L 5Dr: 659.000.000 VNĐ ( Giảm tiền mặt)
- Ford Fiesta Titanium 1.5AT 4Dr: 599.000.000 VNĐ ( Giảm tiền mặt)
- Ford Fiesta Sport 1.5AT 5D: 604.000.000 VNĐ (Giảm tiền mặt)
- Ford Fiesta Trend 1.5AT 5D: 566.000.000 VNĐ ( Giảm tiền mặt)
- Ford Fiesta Trend 1.5AT 4D: 556.000.000 VNĐ ( Giảm tiền mặt)


GIÁ XE FORD FOCUS 2016- Thông Minh hơn - Tiết Kiệm hơn
- Ford Focus 1.6L Trend 6PS 5 cửa: 799 triệu
- Ford Focus 1.6L Trend 6PS 4 cửa: 799 triệu
- Ford Focus 1.5L Ecoboost Titanium+ 6PS 4 cửa: 899 triệu
- Ford Focus 1.5L Ecoboost Sport+ 6PS 5 cửa: 899 triệu

GIÁ XE FORD EVEREST 2016 ALL NEW- SUV Tầm cao - Sang Trọng - Đẳng Cấp
EVEREST TITANIUM 2.2 NEW 2016 : 1.249.000 Triệu
EVEREST TITANIUM PLUS 3.2 NEW 2016 : 1.629.000 Triệu

GIÁ XE FORD RANGER 2016- Vua Bán Tải BÁn Chạy Nhất Châu Âu
- Ford Ranger 3.2L 4x4 Wildtrak – 879.000.000 VNĐ
- Ford Ranger 2.2L 4x4 Wildtrak – 820.000.000 VNĐ
- Ford Ranger 2.2L 4x4 XLT 6AT – 780.000.000 VNĐ
- Ford Ranger 2.2L 4x2 XLS 6AT – 675.000.000 VNĐ
- Ford Ranger 2.2L 4x2 XLS 6MT – 649.000.000 VNĐ
- Ford Ranger 2.2L 4x4 XL 6MT – 619.000.000 VNĐ
- Ford Ranger 2.2L 4x4 XL 6MT Chassis – 616.000.000 VNĐ

GIÁ XE FORD TRANSIT 2016- Giải Pháp Kinh Doanh Hiệu Quả
- Ford Transit MID tiêu chuẩn: 891.000.000 VNĐ ( Giảm giá tiền mặt Tặng Hộp GPS)
- Ford Transit Luxury bản cao cấp: 939.000.000 VNĐ ( giảm tiền mặt tặng hộp GPS)
BÁO GIÁ NHANH CHÓNG, KỊP THỜI, TỐT NHẤT TOÀN HỆ THỐNG.
TƯ VẤN KĨ THUẬT, HỖ TRỢ LÁI THỬ NHỮNG MẪU XE FORD MỚI NHẤT THÔNG MINH NHẤT.
HỖ TRỢ ĐĂNG KÍ, ĐĂNG KIỂM, GIAO XE TẬN NƠI.
TƯ VẤN NGÂN HÀNG , BẢO HIỂM , PHỤ KIỆN .
HÃY GỌI CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ NHỮNG ƯU ĐÃI HẤP DẪN NHẤT. HOTLINE 0934799119(24/24)
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 879.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5359 x 1815 x 1703
Chiều dài cơ sở (mm) 3220
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1980
Động cơ
Loại động cơ Turbo Diesel
Kiểu động cơ 5 xy lanh, TDCi
Dung tích xylanh (cc) 3198
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 200@3000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 470@1,500-2,750
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Loại nhíp với ống giảm chấn
Giảm xóc sau Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
Lốp xe 265/60 R18
Vành mâm xe Đúc 18
Tạo salon miễn phí