Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER WILDTRAK 3.2l 4X4 AT
ĐỘNG CƠ
- Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
- Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 3198
- Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) 89,9 x 100,76
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 200 (147 KW) / 3000
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 470 / 1750- 2500
- Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3
- Hệ thống truyền động / Power train Hai cầu chủ động / 4x4
- Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1848
- Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560
- Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200
- Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220
- Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
- Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200
- Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2215
- Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 660
- Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1450 x 1560 / 1150 x 530
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Tạo salon miễn phí