Mô tả

Mitsubishi Moveo Bình Dương xin kính chào quý khách!
Mitsubishi Moveo Bình Dương giới thiệu Mitsubishi Pajero Sport với đầy đủ các phiên bản và chương trình ưu đãi vô cùng hấp dẫn trong tháng 1/2019.
THÔNG TIN XE:
- Thiết kế tròn trĩnh, năng động chạy phố, đèn LED trang trí đẹp mắt
- Khoảng sáng gầm xe cao (170 mm) dễ dàng leo lề khi đậu xe
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất trong phân khúc 4,7m dễ quay đầu xe, xoay trở trong đường nhỏ
- Máy lạnh làm lạnh nhanh và mạnh
- Động cơ cho sức mạnh đáp ứng tốt khi chạy trong phố
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt so với các đối thủ
- Khả năng cách âm khá ổn.
ĐẶC BIỆT
+ Ưu tiên cho khách hàng gọi thương lượng trực tiếp sớm nhất.
+ Giá cực kỳ hấp dẫn, đặc biệt mua lô giá tốt nhất cùng các khuyến mãi chính hãng hàng tháng.
- Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000 km
- Tặng thảm lót sàn chính hãng có logo Mitsubishi
- Hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm nhanh chóng trong ngày.
- Tư vấn chuyên nghiệp thủ tục vay vốn Ngân Hàng hoàn toàn miễn phí (lãi suất từ 9.5%/năm. Hỗ trợ vay 85% giá trị xe). Thủ tục nhanh gọn, đơn giản. Lãi suất ưu đãi khi mua xe. Không chứng minh được tài chính (không có bảng lương, hợp đồng lao động hãy gọi cho chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.
- Hỗ trợ thủ tục xe kinh doanh, đăng ký dịch vụ, grab.
- Lái thử xe cùng đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp tại nhà khi liên hệ trực tiếp.
- Tư vấn bảo hiểm cùng dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng tốt tại Mitsubishi Moveo Bình Dương
- Trở thành khách hàng thân thiết của Mitsubishi Moveo Bình Dương với nhiều chương trình ưu đãi dịch vụ.
Ưu tiên đặt hẹn cho khách hàng bảo dưỡng.
Giá xe từng dòng tham khảo:
+ PS G 4X4 AT PREMIUM giá 1.262.500.000 VNĐ
+ PS G 4X2 AT PREMIUM giá 1.172.500.000 VNĐ
+ PS G 4×2 AT giá 1.092.500 VNĐ
+ PS G 4X4 AT giá 1.182.500.000 VNĐ
+ PS G 4X2 D2 AT giá 1.062.500.000 VNĐ
+ PS G 4X2 D2 MT giá 968.000.000 VNĐ
Hãy gọi cho chúng tôi 0908.666.981 để chúng tôi được phục vụ quý khách
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.250.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động 4WD: Dẫn động 4 bánh
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 12L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4695 x 1815 x 1840
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 2800
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6
Trọng lượng không tải (kg) 1995
Động cơ
Loại động cơ MIVEC V6
Kiểu động cơ Xăng
Dung tích xylanh (cc) 2.998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 220
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 281
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử - MIVEC
Hộp số tự động 5 cấp INVECS II
Tốc độ tối đa (km/h) 179
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang Trống
Giảm xóc trước Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Lốp xe
Vành mâm xe 17
Tạo salon miễn phí