Mô tả

Honda Ô tô Biên Hoà - Mr. Mẫn 0908.438.214.
* những hỗ trợ ưu đãi khi mua xe Honda City 2017 tại Ô Tô Honda Biên Hoà.
Khách hàng khi mua các dòng xe Ô Tô Honda nói chung và Honda City nói riêng sẽ nhận được những dịch vụ chăm sóc tốt nhất như:
- Giao xe tận nhà.
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá xe.
- Hỗ trợ miễn phí đi làm đăng ký, đăng kiểm.
- Đặc biệt sau này xe của quý khách sẽ được chăm sóc tại xưởng dịch vụ của Ô Tô Honda Biên Hoà bởi những nhân viên dịch vụ chuyên nghiệp, tay nghề cao.
Honda City 1.5 CVT, sản xuất năm 2017. Xe đẹp thuộc phân khúc Sedan, 5 chỗ ngồi rộng rãi thoải mái không mệt mỏi khi đi xa, 4 cửa, động cơ 1.5 tiết kiệm xăng 100km/4,9 lít. Sử dụng hộp số tự động vô cấp tiên tiến hiện nay, sang số bằng dây đai êm ái, hệ dẫn động cầu trước vận hành ổn định, đầm xe, khung xe chắc chắn với vật liệu cách âm và hệ thống chống tiếng ồn, xe khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu gập và chỉnh tự động, cửa kính điện tự động, Hệ thống khóa cửa thông minh, chế độ tiết kiệm nhiên liệu tự động và hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu, lẫy số tay bán tự động 7 cấp số, cốp để đồ siêu rộng thuận tiện đi dã ngoại, Picnic, về quê, đưa đón sân bay. Hệ thống kết nối thông tin giải trí CD, USB, AUX... Nghe gọi rảnh tay trên điện thoại hiện đại.....
Hệ thống an toàn: Tay lái trợ lực điện điều chỉnh 4 hướng, túi khí người lái, túi khí khách ngồi phía trước, chống bó cứng phanh (ABS), phân bố lực phanh điện tử (EBD), trợ lực phanh khẩn cấp (EBA), hỗ trợ khởi hành ngàng dốc (HSA), Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) Cảm biến lùi hỗ trợ re xe báo động thông minh...
Liên hệ mua xe sớm để được ưu đãi và khuyến mãi, hệ thống đại lý uy tín với giá tốt và chế độ bảo hành, bảo dưỡng tốt của Honda Việt Nam.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 578.000.000đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.440 x 1.694 x 1477
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.474 / 1.465
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,61
Trọng lượng không tải (kg) 1112
Động cơ
Loại động cơ Phun xăng điện tử, SOHC i-VTEC
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1.497
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 88 / 6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 145 / 4.600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu PGM-FI
Hộp số Vô cấp EDT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 40
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống
Giảm xóc trước Độc lập McPherson
Giảm xóc sau Giằng xoắn
Lốp xe 185/55R16
Vành mâm xe 16 inches
Tạo salon miễn phí