Mô tả
Hướng dẫn Lái xe an toàn (LXAT) là hoạt động mang đầy ý nghĩa của Honda mang lại niềm vui cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm an toàn trọn gói của Honda. Các hoạt động LXAT như hướng dẫn kiến thức an toàn trước khi giao xe, triển khai tổ chức các chương trình tập huấn nâng cao kỹ năng LXAT cho khách hàng và người dân địa phương với kết quả tốt hơn nhiều cả về số lựợng và chất lượng so với năm trước, góp phần nâng cao hình ảnh của Đại lý Honda Ô tô Long Biên cũng như của Honda Việt Nam tại mỗi địa phương.
Để góp phần nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông đường bộ của người tham gia giao thông, Honda Ô tô Long Biên tiếp tục tổ chức chương trình hướng dẫn lái xe an toàn nhằm nâng cao ý thức về an toàn giao thông và kỹ năng lái xe an toàn.
1. Thời gian: từ 8h00- 12h00 ngày 22/12/2018
2. Địa điểm: Khu Đô Thị Phúc Lợi, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP Hà Nội.
3. Đối tượng tham dự: Khách hàng đã, đang và sắp sử dụng xe ô tô Honda và Cán bộ nhân viên, tổ chức trên địa bàn Quận Long Biên, Hà Nội.
4. Nội dung của khóa đào tạo bao gồm:
✅ Lý thuyết về lái xe an toàn và các tình huống về an toàn giao thông, biện pháp xử lý tình huống.
✅ Các bài thực hành nâng cao kỹ năng lái xe an toàn bao gồm: kiểm tra xe hàng ngày, cảm nhận không gian xe, ghép xe song song, cua tiến lùi theo hàng cọc tiêu thẳng, ghép xe trong phạm vi hẹp.
✅ Bài thi Tổng hợp (có giải thưởng)
Kết thúc sau sẽ trao chứng chỉ khóa học LXAT và có những phần quà cho các học viên tham dự.
Trân trọng kính mời!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
763.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
EFI: Phun nhiên liệu điện tử |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4540×1750×1450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1500 / 1530
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
Đang cập nhật
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1240
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.8
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, SOHC i-VTEC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1799
|
Tỷ số nén |
Đang cập nhật
|
Công suất cực đại(Hp) |
103 / 6300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
174 / 4300
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
Đang cập nhật
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Đang cập nhật
|
Hộp số |
5 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
Đang cập nhật
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
Đang cập nhật
|
Dung tích bình xăng |
50
|
Dung tích nhớt máy |
Đang cập nhật
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập / lò xo
|
Giảm xóc sau |
Tay đòn kép / lò xo
|
Lốp xe |
195 / 65R15 / 2.1
|
Vành mâm xe |
Đang cập nhật
|