Mô tả

CẢM ƠN ANH/CHỊ ĐÃ XEM TIN! ANH/CHỊ ĐÃ CHỌN ĐÚNG NGƯỜI ĐỂ CÓ THỂ:
+ Hỗ trợ báo giá xe tốt nhất tới Anh/Chị.
+ Hỗ trợ Anh/Chị test xe, tư vấn chi tiết sản phẩm.
+ Cập nhật chương trình khuyến mãi, ưu đãi bán hàng mới nhất tới Anh/Chị.
+ Hổ trợ lựa chọn ngân hàng có lãi suất thấp nhất phù hợp với điều kiện của Anh/Chị.
+ Hổ trợ khi KHÓ chứng minh thu nhập, giải quyết nợ xấu nếu có.
Ghi chú:
+ Đảm bảo hỗ trợ Anh/Chị nhiệt tình. Đảm bảo chất lượng phục vụ bán hàng tốt nhất.
+ Tận tình hỗ trợ Anh/Chị các dịch vụ sau bán hàng.
- --------------------------------------------------------------------------------.
Kia Cerato 2018 – Mẫu sedan 5 chỗ Thiết kế hiện đại, tiện nghi và an toàn vượt trội, giá hấp dẫn là những lợi thế chính giúp Kia Cerato đang là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe sedan cỡ trung tại Việt Nam.
Dòng xe sedan hạng C được KIA Trường Hải phân phối với 4 lựa chọn phiên bản. Phiên bản 1.6 SMT, 1.6 MT và 1.6AT trang bị động cơ xăng 1.6L công suất 128 mã lực, mô-men xoắn 157 Nm.
Phiên bản 2.0AT trang bị động cơ xăng 2.0L công suất 159 mã lực, mô-men xoắn 194 Nm.
-----------------------------------------------------------------------
Giá xe Kia Cerato 2018 (Đã bao gồm thuế VAT).
1. Kia Cerato 1.6 SMT 2018: 499 tr.
2. Kia Cerato 1.6 MT 2018: 530 tr.
3. Kia Cerato 1.6 AT 2018: 589 tr.
4. Kia Cerato 2.0 AT 2018: 635 tr.
----------------------------------------------------------------
Trang bị trên xe:
- Mặt ga lăng thiết kế mới, tạo sự mạnh mẽ, sang trọng.
- Đèn pha halogen dạng thấu kính kết hợp đèn LED chạy ban ngày.
- Kính lái chống tia UV.
- Cốp sau mở điện thông minh.
- Vận hành 3 chế độ lái.
- Màn hình hiển thị đa thông tin, DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
- Hệ thống lọc khí ion.
- Ghế da màu kem cao cấp.
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí ghế.
- Cửa sổ trời điều khiển điện.
- ABS, EBD, ESP, HAC, VSM.
- Hệ thống ga tự động.
- Khởi động bằng nút bấm.
- 6 túi khí.
- Camera lùi.
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau.
Màu: Đen, đỏ, vàng, xanh, trắng, bạc, nâu.
- -----------------------------------------------------
Liên hệ ngay Đình Hai - TVBH Kia Gò Vấp đảm bảo sẽ có giá tốt cho Anh/Chị!
☎ Mobile -Zalo - PB: 0869 070 625.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 635.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.560 x 1.780 x 1.445 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.300
Trọng lượng không tải (kg) 1320
Động cơ
Loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
Kiểu động cơ Xăng, Nu 2.0L
Dung tích xylanh (cc) 1.999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 159Hp / 6500rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194Nm / 4800rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 50 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 215/45R17
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí