Mô tả

MITSUBISHI TRITON 2017: GIÁ TỐI ƯU, LỰA CHỌN TỐI ƯU
- Động cơ mới -> tối ưu động cơ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Bộ mâm hợp kim 17-inch
- Thiết kế J-line
- ABS, EBD, ...
Vui lòng LH: Tài Nam - 0962068891
_____________________
LỘC TRAO TAY:
* Giá trên là giá niêm yết >>> Vui lòng liên hệ để nhận ngay ưu đãi về giá và gói phụ kiện chính hãng khi mua Mitsubishi TRITON 2017
* Có xe chạy thử
* Đủ model, màu sơn
* Xe có sẵn, giao xe ngay
* Hỗ trợ trả góp: nhanh, gọn, đơn giản, không cần chứng minh thu nhập. NHẬN XỬ LÝ HỒ SƠ NGÂN HÀNG KHÓ!!!
 Vui lòng LH: Tài Nam – 0962068891
* Tư vấn, so sánh miễn phí các dòng xe cùng phân khúc
*** Hân hạnh được phục vụ quý khách
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 610.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.520/1.515
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Trọng lượng không tải (kg) 1.735
Động cơ
Loại động cơ Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2.477
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 178/4.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 400/2.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Hộp số 5AT - Sport mode
Tốc độ tối đa (km/h) 169
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 75
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Nhíp lá
Lốp xe 245/70R16
Vành mâm xe Mâm hợp kim 16-inch
Tạo salon miễn phí