Mô tả

Sở hữu ngay chiếc Hyundai I10 với mức giá SIÊU ƯU ĐÃI từ Hyundai Vũ Phạm Hàm.
CAM KẾT CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT
• Hyundai I10 1.2MT Base giá 315.000.000
• Hyundai I10 Sedan 1.2 MT Base giá 340.000.000
• Hyundai I10 1.2MT giá 360.000.000
• Hyundai I10 Sedan 1.2MT giá 375.000.000
• Hyundai I10 1.2AT giá 393.000.000
• Hyundai I10 Sedan 1.2AT giá 403.000.000
☑ Hỗ trợ ngay gói phụ kiện, bảo hiểm
HỖ TRỢ KHÁC:
☑ Nhận xe ngay chỉ với 100 triệu trả trước
☑ Hỗ trợ trả góp lên tới 90% giá trị xe, Thủ tục nhanh gọn, Lãi suất cạnh tranh
☑ Hỗ trợ xử lý hồ sơ KHÓ CHỨNG MINH THU NHẬP và NỢ XẤU
☑ Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm
☑ Hỗ trợ khách hàng tỉnh đăng ký biển Hà Nội
☑ Hỗ trợ khách hàng đóng xe vào Grab, Bee…để chạy kinh doanh
Khách hàng có nhu cầu xem xe, và lái thử. Hay có nhu cầu trả góp. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Địa chỉ: Tầng 1, tòa CT3, E4, Vũ Phạm Hàm, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội.
Chi tiết sản phẩm: https://otogiare.net.vn/hyundai-i10/
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 317.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2019 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.765 x 1.660 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm) 2.425
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.400/1.385
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 1051
Động cơ
Loại động cơ 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT
Kiểu động cơ Kappa 1.2 MPI
Dung tích xylanh (cc) 1197
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 87/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 12,2/4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 43
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau phanh tang trống
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Macpherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 165 / 65 R14
Vành mâm xe Vành đúc
Tạo salon miễn phí