Mô tả
Hyundai Elantra 2016, dòng xe chiến lược của Hyundai trong năm nay chính thức được phân phối tại thị trường Việt Nam thông qua đại lý Hyundai 3s Long Biên. Với thiết kế nổi bật và trang bị những tính năng an toàn hiện đại cũng như Options vượt trội so với những xe cùng phân khúc. Tin chắc ràng Hyundai Elantra 2016 sẽ thống lĩnh thị trường phân khúc xe hạng C trong tương lai gần.
Hyundai Long Biên xin giới thiệu với quý khách hàng về tổng quan Hyundai Elantra 2016 như sau:
- Kích thước tổng thể: 4570x1880x1450, chiều dài cơ sở: 2700mm.
Khoảng sáng gầm xe: 150mm.
- Động cơ: Sử dụng động cơ NU 2.0 với công suất cực đại: 197ps, mô men xoắn cực đại: 200nm. Và động cơ grama 1.6 với công suất cực đại 127ps, mô men xoắn cực đại 157nm.
- Cỡ lốp: 225/45R17.
**Ngoại thất**.
- Thiết kế theo ngôn ngữ điêu khắc dòng chảy 2.0 mới nhất của Hyundai.
- Lưới tản nhiệt hình lục giác nổi bật.
- Đèn pha dạng HID với dải đèn LEd chạy ban ngày.
- Đèn sương mù dạng bi.
- Cụm đèn hậu dạng LED.
**Nội thất**.
- Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh và chế độ ga tự động.
- Màn hình màu 7 inch LCD cảm ứng đa điểm.
- Tích hợp vietmap, GPS.
- Đầu DVD, 6 loa tích hợp USB, Bluetooth, điện thoại rảnh tay, AM/FM.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
- Hộp số tự động 6 cấp.
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng.
- Khởi động nút bấm (startstop engine).
- Cửa gió hàng ghế sau.
- Cốp điện thông minh.
**An toàn**.
- 6 Túi khí an toàn.
- Khung sử dụng vật liệu thép cường lực, chịu lực đôi.
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TSP.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc và đổ đèo HAC.
Giá bán tham khảo cho các phiên bản.
Elantra 1.6MT: 603.000.000.
Elantra 1.6AT: 675.000.000.
Elantra 2.0AT: 730.000.00.
Giá trên là giá công bố của nhà sản xuất, để nhận được giá tốt nhất và nhiều ưu đãi khủng xin vui lòng liên hệ:
MR. Toàn: 0969.651.813 (tư vấn bán hàng_hyundai long biên).
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
665.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,620 x 1,800 x 1,450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng
|
Kiểu động cơ |
Gamma 1.6
|
Dung tích xylanh (cc) |
1591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
127/6300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
155/4850
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp (6AT)
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
|
Giảm xóc trước |
Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
205/55R16
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim 17inch
|