Mô tả
Bán xe Hyundai Santa Fe Premium 2.4L HTRAC sản xuất 2019, màu đỏ
Bán xe Hyundai Santa Fe Premium 2.4L HTRAC sản xuất 2019, màu đỏBán xe Hyundai Santa Fe Premium 2.4L HTRAC sản xuất 2019, màu đỏ
Giá bán: 1 tỉ 195 tr Mã tin: 2321214 (17/07/2019)Tình trạng: MớiXuất xứ: Trong nướcNăm SX: 2019Đời xe: 2019Kiểu dáng: SUVHộp số: Số tự động
Hỗ trợ vay mua xe trả gópƯớc tính vay ngân hàng
Lưu xe
Ước tính chi phí lăn bánh: 1,361,073,400 VNĐ MÔ TẢTHÔNG SỐ CƠ BẢN Bán Hyundai Santa Fe Premium 2.4L HTRAC sản xuất 2019.
Khoang chứa đồ rộng rãi và linh hoạt.
Vị trí ngồi cao ráo, thoải mái. Không sợ đường xấu.
Trang bị:
Hệ thống đèn full Led tự động, gạt mưa tự động.
Lẫy số thể thao trên vô lăng, hiển thị tốc độ trên kính lái HUD.
Ghế da cao cấp, nhớ ghế 2 vị trí, ghế điện 2 bên.
Điều hòa tự động phân hai vùng độc lập, sạc không dây Qi, cửa sổ nóc Panorama toàn cảnh, camera lùi, cảm biến trước và sau.
Hệ thống an toàn tối ưu: Phanh ABS, phân bổ lực phanh EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, kiểm soát ổn định thân xe VSM, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cảnh báo điểm mù BSD, cảnh báo phương tiện cắt ngang RCCA...
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết về xe.
Cảm ơn mọi người đã xem tin.Gọi ngay 0905089823 Mr Đạt
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.140.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2019 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.690x1.880x1.680
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng 2.4 Dual CVVT
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.359
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
176/6.000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
231/3.750
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
235/55 R19
|
Vành mâm xe |
|