Mô tả
?Khai xuân trọn vẹn - An toàn mọi hành trình khi sở hữu Subaru Forester - mẫu SUV mạnh mẽ và đa dụng với Giá Đặc Biệt chỉ từ 819 Triệu Đồng (*)!!?
?Forester - SUV An Toàn Xuất Sắc, Vận Hành Vượt Trội được trang bị đầy đủ bộ 4 công nghệ cốt lõi đã làm nên danh tiếng của thương hiệu ô tô Nhật Bản!
?Tận hưởng mọi chuyến phiêu lưu thật dễ dàng nhờ tầm nhìn và quan sát tối ưu với thiết kế cột A nhỏ và kính chắn gió lớn, không gian nội thất vô cùng rộng rãi cho tất cả thành viên trong gia đình. Bên cạnh đó ""vũ khí"" vượt địa hình X-MODE độc quyền và khoảng sáng gầm xe cao 220mm vượt trội trong phân khúc mang lại trải nghiệm lái tuyệt với nhất.
?Subaru Forester- SUV đa dụng hàng đầu dành cho bạn và gia đình để tự tin khởi hành và tận hưởng những hành trình phiêu lưu khám phá với sự an tâm nhất.
(*) Điều kiện và điều khoản áp dụng. Giá khuyến mãi áp dụng cho Forester i-L.
? SUBARU SÀI GÒN - GÒ VẤP ?
? 819 Quang Trung, P.12, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
819.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2024 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,625 x 1,815 x 1,730
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2670
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 m
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1580
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Động cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun nhiên liệu trực tiếp
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1995 cc
|
Tỷ số nén |
12.5 ± 0.5
|
Công suất cực đại(Hp) |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Xăng
|
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ lẫy chuyển số trên tay lái
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
63
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Kiểu xương đòn kép
|
Phanh sau |
Kiểu xương đòn kép
|
Giảm xóc trước |
Kiểu thanh chống MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu xương đòn kép
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|