Mô tả

SUZU D-MAX phiên bản 2015 hoàn toàn mới với động cơ 2.5 lít, VGS biến thiên giúp xe tăng tốc mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả (6.5L/100km)
Hình dáng khí động học, phong cách thể thao và cá tính phù hợp với thị hiếu khách hàng hiện đại.
Phiên bản mới với nhiều màu mới cá tính hơn, dễ dàng lựa chọn: trắng, bạc, vàng, đỏ sa mạc và xanh ngọc.
ISUZU D-MAX chất lượng, bền bỉ, được bảo hành trên toàn quốc, dễ dàng bảo dưỡng mọi lúc mọi nơi.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 595.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5,295 x 1,860 x 1785
Chiều dài cơ sở (mm) 3095
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,2
Trọng lượng không tải (kg) 1800
Động cơ
Loại động cơ 2.5 lít
Kiểu động cơ 4JJ1-TC
Dung tích xylanh (cc) 2499cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 136 (100) /3,600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 320/1,800-2,800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 76lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh tang trống đường kính 295 mm
Giảm xóc trước Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn
Giảm xóc sau Lá hợp kim bán nguyệt
Lốp xe 245/70R16
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch
Tạo salon miễn phí