Mô tả
MITSUBISHI TRUNG THƯỢNG
Km 6 -- Đại Lộ Thăng Long – Hoài Đức – Hà Nội
Mr: Ngọc Tuyền - Hotline: 098 681 5689
***H.O.T***Chương trình khuyến mại:”Mitsubishi – Qùa tặng & Hỗ trợ lệ phí trước bạ”.
• Triton GLS AT :15.000.000 VNĐ
• Triton GLS MT:25.000.000 VNĐ
• Triton GL :15.000.000 VNĐ
*Thời gian áp dụng:Từ ngày 01/09-31/10/2012.
Đại lý ủy quyền chuyên phân phối các sản phẩm và phụ tùng xe MITSUBISHI CHÍNH HÃNG.
Bạn mơ ước có một chiếc ôtô vừa hiệu quả trong công việc, kinh doanh vừa sang trọng, tho
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
530.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2012 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5.040 x 1.750 x 1.775
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.695
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4G64 MPI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.351
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
136/5.250
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
206/4.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm
|
Hộp số |
Hộp số sàn 5 số
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
164
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
75lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa kích thước 16inch
|
Phanh sau |
Phanh đĩa thông gió kích thước 11.6inch
|
Giảm xóc trước |
Lò xo cuộn Thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Độc lập đa liên kết Thanh cân bằng
|
Lốp xe |
205R16C 8PR
|
Vành mâm xe |
Mâm hợp kim 16-inch thể thao
|