Mô tả

KIA CERATO (5 CHỔ) – NĂNG ĐỘNG VÀ TIỆN NGHI

CÓ LẼ BẠN CHƯA BAO GIỜ NGHĨ SỰ ĐỔI MỚI VỀ KIỂU DÁNG, SỰ VƯỢT TRỘI VỀ CÔNG NGHỆ VÀ PHONG CÁCH ĐỘC ĐÁO CÓ THỂ ĐƯỢC HỘI TỤ TRONG MỘT CHIẾC XE. NHƯNG CUỐI CÙNG ĐIỀU ĐÓ ĐÃ TRỞ THÀNH SỰ THẬT. KIA CERATO SẼ ĐƯA BẠN ĐẾN NHỮNG NƠI CHỈ CÓ TRONG TƯỞNG TƯỢNG.

+ KÍCH THƯỚC ( 4,560 x 1,780 x 1,445 ).KIỂU DÁNG CÂN ĐỐI, HIỆN ĐẠI VÀ NĂNG ĐỘNG CỦA K3 ĐƯỢC NHẤN MẠNH BỞI CÁC ĐƯỜNG DẬP NỔI TẠO NÊN PHONG CÁCH ĐỘC ĐÁO. ĐỘNG CƠ XĂNG GAMMA 1.6L – NU 2.0 – DUAL CVVT, I4, DOHC, SỐ SÀN 6 CẤP (MT), SỐ TỰ ĐỘNG 6 CẤP(AT)
+ CHẾ ĐỘ AN TOÀN: HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)/ HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ESP)/ HỆ THỐNG ỔN ĐỊNH THÂN XE (VSM)/ CAMERA LÙI/ CẢM BIẾN TRƯỚC, SAU/ TÚI KHÍ HÀNG GHẾ TRƯỚC/ HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI ĐỘNG NGANG DỐC(HAC)
+ TIỆN NGHI: HỆ THỐNG GA TỰ ĐỘNG(AUTO CRUISE CONTROL)/ TAY LÁI TRỢ LỰC, TÍCH HỢP ĐIỀU CHỈNH ÂM THANH VỚI 03 CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH(NORMAL, SPORT,ECO)/ TAY LÁI ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG, LẪY CHUYỂN HƯỚNG TRÊN VÔ LĂNG(PADDLE SHIFTER)/ HỆ THỐNG NHẮC NHỞ BẢO DƯỠNG/ NÚT KHỞI ĐỘNG START/STOP VÀ CHÌA KHOÁ THÔNG MINH, MỞ CÓP SAU TỰ ĐỘNG
+ NỘI THẤT – NGOẠI THẤT: GHẾ BỌC DA CAO CẤP/ GHẾ LÁI CHỈNH ĐIỆN 10 HƯỚNG NHỚ 2 VỊ TRÍ GHẾ/ GƯƠNG CHIẾU HẬU CHỈNH ĐIỆN, GẬP ĐIỆN/ CỬA SỔ TRỜI CHỈNH ĐIỆN / HỘC LÀM MÁT/ ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG 2 VÙNG ĐỘC LẬP/ CHẾ ĐỘ ĐÈN CHÀO THÔNG MINH/ CHẾ ĐỘ ĐÈN AUTO LIGHT/ ĐÈN LED CHẠY BAN NGÀY/ CỤM ĐÈN SAU DẠNG LED. NGOÀI RA KIA CERATO CÒN TRANG BỊ RADIO, DVD, MP3, KẾT NỐI USB/ IPOD/ AUX/ 06 LOA
CÒN CHẦN CHỜ GÌ NỮA KIA CERATO ĐANG CHỜ BẠN. BẠN HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HƯỞNG NHỮNG CHẾ ĐỘ ƯU ĐÃI VÀ TRẢI NGHIỆM DÒNG XE HIỆN ĐẠI NÀY.
- CHÚNG TÔI HỖ TRỢ VAY NGÂN HÀNG ĐẾN 80% GIÁ TRỊ XE TRONG VÒNG 5-8 NĂM VỚI LÃI SUẤT CỰC KỲ HẤP HẪN, THỦ TỤC ĐƠN GIẢN
- CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH: 3 NĂM KHÔNG GIỚI HẠN KM
THÔNG TIN LIÊN HỆ
MR SANG – 0908.77.00.70 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
ĐỊA CHỈ: CHI NHÁNH TÂY NINH – CÔNG TY CP ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
HÙNG VƯƠNG, KP. THANH BÌNH, TT. GÒ DẦU. TÂY NINH
MAIL: phamthanhsang@thaco.com.vn
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 563.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.560 x 1.780 x 1.445 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.300
Trọng lượng không tải (kg) 1260
Động cơ
Loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
Kiểu động cơ Xăng, Gamma 1.6L
Dung tích xylanh (cc) 1.591
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 128Hp / 6300rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 157Nm / 4850rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số sàn 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 50 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 205/55R16
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí