Mô tả

Kia Sportage. Động cơ Xăng Dual CVVT 2.0 L- 04 xy-lanh, Số tự động 6 cấp. Tay lái trợ lực, gật gù, tích hợp điều chỉnh âm thanh, Điều hòa tự động 2 vùng nhiệt độ. Gương chiếu hậu chống chói. Camera lùi. Dàn CD + Radio + MP3 + 4 loa cửa + 2 loa tweeter. Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng. Ghế da cao cấp, Cửa sổ trời panoramic. Kính cửa chỉnh điện. 02 túi khí phía trước..
Giao xe trong vòng 5 phút
Khuyến mại:
+ Dán phím cách nhiệt.
+ Bảo hiểm thân vỏ 1 năm
Hỗ trợ:
Vay trả góp ngân hàng( 9% năm, Được vay 80% giá trị xe trong vòng 5 năm).
Đăng ký, Đăng k
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 900đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4440/1855/1636
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1614/1615
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,29
Trọng lượng không tải (kg) 1576 kg
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1998cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 201/4.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 164/6.200
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 178
Dung tích bình xăng 58
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Dạng Macpherson
Giảm xóc sau Dạng trục xoắn lò xo trụ
Lốp xe 235/55R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch
Tạo salon miễn phí