Mô tả

Xe 05 chỗ - Động cơ Gamma 1.6 L / Nu 2.0L- 04 xy-lanh CVVT
- Dài x Rộng x Cao: 4560 x 1780 x 1445 (mm), hộp số 6 cấp.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Hệ thống cân bằng điện tử ESP (SX). Tay lái điều chỉnh 4 hướng.
- Hệ thống ổn định thân xe VSM. Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc.
- Điều hòa 2 vùng độc lập. Hộc gió cho hàng ghế sau, tủ lạnh mini.
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng nhớ 2 vị trí ( bản 2.0).
- Ghế bọc da, màn hình DVD định vị, tích hợp GPS, Bluetooth, kết nối USB, iPod, Aux, 06 loa.
- Chế độ đèn pha tự động, Led chạy ban ngày,tay n
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 683.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4560x1780x1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1320
Động cơ
Loại động cơ xăng, NU 2.0L
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, dual CVVT
Dung tích xylanh (cc) 1999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 159@6500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194@4800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 205
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 50
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa x đĩa
Phanh sau trợ lực điện MDPS
Giảm xóc trước Mc Pherson
Giảm xóc sau thanh xoắn
Lốp xe 215/45R17
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí