Mô tả
Kia K5 Premium Xám - Giảm tiền mặt trực tiếp XX triệu - Sẵn xe giao ngay.
Kính mời quý khách hàng đến tham quan và trải nghiệm thực tế mẫu xe Kia K5 tại Showroom Kia Cam Ranh.
Liên hệ ngày Giàu kia Cam Ranh, đặt cọc ngay hôm nay để sớm rước chiếc xe mơ ước về với quý khách.
Xe đủ màu, đủ phiên bản.
**Giá xe Kia K5:
Kia K5 2.0 Luxury: 869.000.000 VNĐ.
Kia K5 Premium: 929.000.000 VNĐ
Kia K5 2.5 GT Line: 1.029.000 VNĐ.
Lý do lựa chọn Kia K5.
- Phong cách thể thao & năng động.
- Thiết kế mới trẻ trung.
- Đa dạng sắc màu thời trang.
- Kết nối công nghệ thông minh.
- Trang bị tiện nghi hiện đại.
- Giá bán tốt phân khúc.
- Hệ thống an toàn hiện đại.
Giàu Kia Cam Ranh Phục vụ tận tâm, vui vẻ trước và sau khi mua xe.
- Hỗ trợ vay 80% lãi suất tốt, thủ tục nhanh chóng.
- Hỗ trợ chứng minh thu nhập, xử lí hồ sơ xấu nhanh gọn.
- Hỗ trợ nhanh gọn thủ tục ngân hàng, lãi suất tốt nhất.
- Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm thuận tiện, tránh biển xấu.
Đại lý chính hãng Kia Mazda Cam Ranh
1580 Hùng Vương, Cam Phú, Cam Ranh, Khánh Hòa.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
929.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2022 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4905x1860x1465
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1430
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.0 MPI
|
Kiểu động cơ |
Hút khí tự nhiên
|
Dung tích xylanh (cc) |
1999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
150
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
192
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
60
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Đĩa đặc
|
Giảm xóc trước |
Độc lập McPherson
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
235/45R18
|
Vành mâm xe |
18”
|