Mô tả
Kia Morning GT-LINE 1.2 Số Tự Động Đời 2022 Rất Mới.
⭕ XEM XE LÁI THỬ NGAY - KHÔNG CẦN ĐẶT CỌC!!!
Động cơ: Xăng 1.2L- Số Tự Động
Màu xe: Ngoại thất Đỏ - Nội thất màu đen
Sản xuất: 2022
Xuất xứ: lắp ráp Việt Nam
ODO: 21,000km
---------
Động cơ - hộp số - keo chỉ - khung xương nguyên bản 100%. Ko đâm đụng - ngập nước - cháy nổ.
Có bảo dưỡng hãng đầy đủ - lịch sử rõ ràng.
Chủ cũ đi gia đình nên giữ gìn kĩ - nội thất ghế da zin căng đẹp - trần nỉ sạch sẽ.
4 mâm lốp zin theo xe còn rất mới - ko bị sờn rách ( lốp còn 85%). Bánh sơ cua chưa hạ.
Đăng kiểm - phí đường bộ còn tới 02/2026.
Xe có sơn dặm phần cản trước do trầy xước - tuy nhiên màu sơn liền lạc không bị lệch màu.
Xe 2 đời chủ nhưng lịch sử rõ ràng - pháp lý đảm bảo - ko ảnh hưởng gì đến quá trình sang tên đổi chủ.
Xe có 1 đốm móp nhẹ bằng đầu đũa ko đáng kể - 2 ghế trước bị sờn da ghế nhẹ ngay mép ghế - tổng thể xe vẫn cực kì mới và liền lạc.
Chìa khóa thông minh - Điều hòa Auto - Sạc ko dây.
Màn hình cảm ứng - Gương chỉnh điện
Cân bằng điện tự - phanh ABS.
---------
✔️ Bao check test ở các gara hoặc hãng bất kì.
✔️ Hỗ trợ giao xe - xem xe lái thử tận nhà.
✔️ Ngân hàng hỗ trợ lến đến 70%.
-----------------------------------
?554 Lê Văn Lương, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
370.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2022 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.595 x 1.595 x 1.490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.385
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
940
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
Kappa 1.25L DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.248
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
86Hp
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
120Nm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|