Mô tả

Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc mới 100% giá tốt nhất Hà Nội tại mọi thời điểm.
Bán lẻ bán buôn,thủ tục mua bán nhanh gọn,xe giao ngay. Quý khách có nhu cầu liên hệ để biết thêm chi tiết.
MS Trang: 0942 999 619 – ĐDKD THỦ ĐÔ AUTO

CS1:129A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
*THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH TRÊN XE KIA MORNING 2012

1/ Thông số cơ bản:

* Mức tiêu hao nhiên liệu tiêu chuẩn 4,2 - 5,9L/100 km

* Bình nhiên liệu 35 lít

* Dài x Rộng x Cao :3,535mm x 1.595mm x 1.480mm

* Chiều dài cơ sở:2.370

* Vết bánh trước:1.40
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2012 Mức tiêu thụ nhiên liệu 5L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3535mm/ 1595mm/ 1480mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2370mm
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1400/1385mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 940 kg
Động cơ
Loại động cơ 1.1 lít
Kiểu động cơ SOHC, I4, 12 van
Dung tích xylanh (cc) 1086cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 35lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Thanh cân bằng Thanh chống xoắn
Giảm xóc sau Thanh cân bằng Thanh chống xoắn
Lốp xe 175 / 50R 15
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim
Tạo salon miễn phí