Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA KIA SELTOS 1.4T SELTOS
?? THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể - 4315 x 1800 x 1645 (mm)
Chiều dai cơ sở - 2610 (mm)
Bán kính quay vòng tối thiểu - 5.3 (m)
Khoảng sáng gầm xe - 190 (mm)
Khối lượng không tải - 1250 (kg)
Khối lượng toàn tải - 1700 (mm)
Dung tích thùng nhiên liệu - 50 (L)
Số chỗ ngồi - 5
Kiểu xe: SUV đô thị
?? ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Động cơ: Kappa 1.4 T-GD
Công suất cực đại: 138 Hp
Mô men xoắn cực đại: 242 Nm
Hộp số: Số tự động 7 cấp lý hợp kép
?? HỆ THỐNG KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước - McPherson
Hệ thống treo sau - Thanh xoắn
Hệ thống dẫn động - Cầu trước
Hệ thống phanh trước - Đĩa thông gió
Hệ thống phanh sau - Đĩa đặc
Hệ thống trợ lực lái - Trợ lực điện
Thông số lốp xe - 215/60R17
Đường kính mâm xe - 17 inch
Mâm bánh dự phòng giống mâm chính
?? TRANG BỊ NGOẠI THẤT
Chế đèn pha tự động bật – tắt
Đèn chạy ban ngày dạng LED
Cụm đèn sau dạng LED
Cốp chỉnh điện
?? TRANG BỊ NỘI THẤT
Ghế lái chính cơ 6 hướng
Hệ thống thông tin giái trí AVN 8 inch
Ghế da màu be
Chìa khóa thông minh
Nút khởi động start/stop
Hệ thống điều hòa tự động 1 dàn lạnh
Két nối Carplay
Hệ thống loa 6 loa
Màn hình đa thông tin 7inch
Cửa gió hàng ghế sau
Tùy chính độ ngã lưng hàng ghế sau (26-32)
Hệ thống lọc không khí
?? VẬN HÀNH & TRANG BỊ AN TOÀN
Số túi khí 2 túi
3 chế độ lái (normal, eco, sport)
3 chế độ kiềm soát lực kéo
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa
Hệ thống chống trộm
Cám biến sau hô trợ đồ xe
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
669đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2021 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.315 x 1.800 x 1.645
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.610
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.250
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Kappa 1.4 T - GDi
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Ly hợp kép 7 cấp, 6AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|