Mô tả

hãn hiệu: KIA PICANTO 2014

Tình trạng: Mới 100%, sản xuất năm 2014

I. GIÁ BÁN THAM KHẢO:

+KIA PICANTO : 349.000.000 VNĐ
+ KIA PICANTO EXMTH : 365.000.000 VNĐ
+ KIA PICANTO S-MT 2014 : 382.000.000 VNĐ
+ KIA PICANTO S AT 2014 : 409.000.000 VNĐ

CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH TRÊN XE:
- Đèn sương mù phía trước
- Đèn pha tự động tích hợp đèn LED thời trang
- Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
- Kính cửa sổ chỉnh điện toàn bộ
- Chốt cửa an toàn trung tâm, khóa kính trung tâm
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
- Kính
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 349.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3595mm/ 1595mm/1485mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2385 mm
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1409/1412 mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ 1.0 lít
Kiểu động cơ CVVT
Dung tích xylanh (cc) 998cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 82Nm6.4000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 94Nm tại 3.500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa tang trống
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 175 / 50R 15
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch
Tạo salon miễn phí