Mô tả

So với “người anh em” Range Rover, Land Rover Discovery mang phong cách bụi bặm và phong trần hơn. Vào năm 2016, phong cách khối hộp cổ điển truyền thống của mẫu xe này đã được thay đổi sang phong cách trẻ trung hơn.
Về mặt kích thước, Land Rover Discovery thế hệ thứ 5 sở hữu các số đo DxRxC tương ứng là 4.970 x 2.220 x 1.846mm. Trong đó, chiều dài cơ sở của xe cũng đạt mức 2.923mm.
Động cơ diesel V6 tạo công suất 254 mã lực cùng mô-men xoắn 600 Nm.
Để đảm bảo khả năng offroad, Land Rover trang bị cho Discovery thế hệ mới nhiều công nghệ hỗ trợ, như hệ thống kiểm soát đổ đèo - Hill Descent Control, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc - Gradient Release Control, hệ thống kiểm soát độ bám đường điện tử - Electronic Traction Control, hệ thống chống lật - Roll Stability Control, cảm biến mực nước - Wade Sensing, hỗ trợ kéo tải trọng lớn - Hitch Assist, hệ thống hỗ trợ kiểm soát xe móc sau - Trailer Stability Assist và Nose Load Measurement.
*** LƯU Ý: Nếu quý khách muốn tìm hiểu thêm về các dòng xe của Rang rover, Landrover hay các đối thủ cạnh tranh và thông tin về giá bán, vui lòng liên hệ 093 830 2233.
TRÂN TRỌNG CẢM ƠN!
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 5.699.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.714 x 2.106 x 1.667
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2.223 kg
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 258 hp/4.000 v/p
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 600Nm/1500 v/p
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 8 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 215 km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.1s
Dung tích bình xăng 89
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí