Mô tả
Lexus GS350 model 2016 3.5L V6 trục cam kép, van biến thiên thông minh kép. Hộp số tự động 8 cấp với bộ điều khiển sang số thông minh cho công suất 316 mã lực tại vòng tua máy 6400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 380 Nm tại 4800 vòng/phút và chế độ lái (Tiết kiệm nhiên liệu/Thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn). Vành hợp kim nhôm 18inch. Và công nghệ thiết bị theo xe:
Tiện nghi:
Cửa sổ trời: Nghiêng / Trượt
Vô lăng có thể điều chỉnh bằng điện
Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ: Gỗ
Bảng táp lô bọc da với đường may màu
Đồng hồ kim số cao cấp Lexus
Hệ thống điều hòa không khí độc lập theo 3 vùng
Hệ thống đảo gió tiết kiệm điện (S-FLOW)
Hệ thống lọc khử mùi
Hệ thống nano
Tựa tay ở giữa ghế sau có công tắc điều khiển điều hòa nhiệt độ và điều khiển hệ thống âm thanh
Rèm chống nắng phía sau điều chỉnh bằng điện
Rèm chống nắng cửa bên phía sau điều chỉnh bằng tay
Nắp khoang để hành lý sau điều khiển bằng điện
Gương chiếu hậu hai bên thân xe có thể tự động gấp có bộ nhớ
Gương chiếu hậu bên trong chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng)
Ghế bọc da cao cấp thuộc semi-aniline thật được nhà sản xuất thiết kế và lắp đặt
Ghế dành cho người lái và khách phía trước có thể điều chỉnh bằng điện theo 18 chiều hướng
Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế
Ghế có đệm đỡ hỗ trợ đùi dài ngắn khác nhau và có hỗ trợ bên hông
Ghế có tựa đầu hình bướm điều chỉnh 4 hướng, có tấm đỡ phần xương chậu, vai và bắp chân
Ghế có bộ nhớ
Điều hòa không khí cho ghế người lái và hành khách phía trước
Thiết bị tiêu chuẩn:
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khởi động thông minh
Cảm ứng gạt mưa tự động
Điều khiển hành trình
Vô lăng với cần lẫy sang số
Lựa chọn chế độ lái (Tiết kiệm nhiên liệu/Thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn)
Nút điều khiển trung tâm
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 3.5"
Kết nối điện thoại qua Bluetooth
Hệ thống giải trí:
Tính năng phát kết nối iPod / USB
DVD/ AM/FM
Màn hình LCD 8 inch
Hệ thống 17 loa Mark Levinson
An toàn:
Hệ thống 10 túi khí quanh xe
Đèn pha công nghệ Full LED
Đèn chạy ban ngày LED
Bộ điều khiển độ chúc đèn pha tự động
Đèn sương mù phía trước
Các tính năng khác:
Màn hình hiển thị thông tin màu trên kính (HUD)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hệ thống điều khiển ổn định xe (VSC)
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS)
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp (BA)
Hệ thống điều khiển phanh điện tử (ECB)
Tay lái trợ lực điện (EPS)
Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Hệ thống quản lý xe tích hợp thông minh
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống chống trộm với còi báo
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
4.470.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.0L Turbo ECOTEC ® DOHC 4 xi-lanh
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
270
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
400 Nm tại 2.400 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 tốc độ
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6,7
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|