Mô tả
Lexus LX570 sử dụng động cơ 5.7L V8 trục cam kép với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép. Hộp số tự động 8 cấp cho công suất 367 mã lực tại vòng tua máy 5600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 530 Nm tại 3200 vòng/phút và kết hợp 6 chế độ lái ( Tiết kiệm/Êm ái/Thông thường/Tùy chọn/Thể thao/Thể thao +). Mâm hơp kim nhôm 21inch. Và các trang bị gồm có:
Tiện nghi:
Cửa sổ trời Nghiêng / Trượt, Chế độ một lần chạm với hệ thống chống kẹt
Nột thất: Gỗ shimamoku
Gương chiếu hậu bên ngoài và bên trong chống chói
Hệ thống điều hòa thông minh cảm nhận thân nhiệt người ngồi
Hộp giữ lạnh
Tay lái điều chỉnh 4 hướng bằng điện có chức năng nhớ
Kính chắn gió cách âm
Ghế điều chỉnh điện 12 hướng bao gồm 2 hướng hỗ trợ tựa lưng ghế điều khiển điện
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng
Chức năng làm mát ghế (Hàng ghế trước và hàng ghế thứ 2), hàng ghế trước tích hợp sấy ghế
Hàng ghế thứ 2: trượt ghế điều khiển điện, tựa tay ở giữa (hộc để cốc, hộp chứa đồ và các nút điều khiển điều hòa)
Chức năng gập phẳng điều khiển điện (Hàng ghế thứ 3)
Thiết bị tiêu chuẩn:
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khởi động thông minh
Điều khiển hành trình
Màn hình đa thông tin 4.2" TFT
Màn hình hiển thị đa phương tiện (EMV) rộng 12.3 inch
Tính năng Bluetooth, Gọi điện rảnh tay, hỗ trợ truyền âm thanh đa phương tiên không dây A2DP
Phím điều khiển trên vô lăng
Hệ thống treo tự động thích ứng
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động
Thiết bị giải trí:
AM/FM/USB
DVD với hệ thống giải trí 2 màn hình cho hàng ghế sau
Hệ thống âm thanh vòm 19 loa MarK Levinson
An toàn:
Hệ thống 10 túi khí quanh xe
Đèn pha công nghệ Full LED, tự động điều chỉnh tầm chiếu sáng
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù trước LED
Đèn rẽ góc rộng LED
Hệ thống đèn pha thích ứng (AHB)
Hệ thống rửa đèn pha
Các tính năng khác:
Màn hình màu hiển thị thông tin trên kính (HUD)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường chủ động (A-TRC)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (EBD)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh đỗ điện tử (EPB)
Camera toàn cảnh
Cảm biến chống trộm đột nhập, mã hóa động cơ
Cảm biến trước và sau
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
8.020.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4783/2104/1789
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2758
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1605/1612
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2590
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
5.0 lít
|
Kiểu động cơ |
V8
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
11.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
375-6.500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375 lb-ft @ 3500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.2
|
Dung tích bình xăng |
84 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Giảm sóc tiêu chuẩn
|
Giảm xóc sau |
Giảm sóc tiêu chuẩn
|
Lốp xe |
R20
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim kích thước 20 inch
|