Mô tả
Lexus RX200t động cơ 2.0L I4 trục cam kép, van biến thiên thông minh kép, tăng áp, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp và đa điểm D4-ST. Hộp số tự động 6 cấp với bộ điều khiển sang số thông minh, công suất 235 mã lực tại vòng tua máy 4.800-5.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.650-4.000 vòng/phút kết hợp 5 chế độ lái (Tiết kiệm/Thông thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn). Xe tích hợp cùng công nghệ tự động tắt máy khi xe tạm dừng để tiết kiệm nhiên liệu. Các trang thiết bị gồm có:
Tiện nghi:
Cửa sổ trời: Nghiêng / Trượt
Đèn nội thất công nghệ LED
Vô lăng có thể điều chỉnh bằng điện
Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ Gỗ
Bảng táp lô bọc da với đường may màu
Đồng hồ kim số cao cấp Lexus
Hệ thống điều hòa không khí tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống đảo gió tiết kiệm điện (S-FLOW)
Tựa tay ở giữa ghế sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh
Rèm chống nắng cửa sau điều chỉnh tay
Cửa hậu điều khiển điện cảm ứng, nhớ vị trí góc mở
Gương chiếu hậu hai bên chỉnh điện và tích hợp chức năng nhớ vị trí
Gương chiếu hậu bên trong chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng)
Ghế bọc da cao cấp semi-aniline
Ghế trước điều chỉnh 14 hướng bao gồm hỗ trợ tựa lưng ghế và làm mát ghế
Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng
Nhớ ghế lái và ghế phụ 3 ví trí
Thiết bị tiêu chuẩn:
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khởi động thông minh
Cảm ứng gạt mưa tự động
Điều khiển hành trình
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh
5 chế độ lái (Tiết kiệm/Thông thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn)
Nút điều khiển trung tâm
Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2"
Kết nối điện thoại qua Bluetooth
Thiết bị giải trí:
Tính năng phát kết nối iPod
DVD/AM/FM/USB
Màn hình LCD 8 inch
Hệ thống 12 loa Lexus Premium
An toàn:
Hệ thống 10 túi khí quanh xe
Đèn pha công nghệ Bi-LED
Đèn chạy ban ngày LED
Bộ điều khiển độ chúc đèn pha tự động
Đèn rẽ góc rộng LED
Đèn sương mù phía trước và sau LED
Các tính năng khác:
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
Tay lái trợ lực điện (EPS)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh đỗ điện tử (EPB)
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống chống trộm
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
3.060.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.890 x 1.895 x 1.690
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.790
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.020
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng tăng áp
|
Kiểu động cơ |
I4
|
Dung tích xylanh (cc) |
1998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
234
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
350
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
EFI, D-4ST
|
Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
200
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
9.5
|
Dung tích bình xăng |
72 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió 328mm
|
Phanh sau |
Phanh đĩa thông gió 338mm
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Tay đòn kép
|
Lốp xe |
Lốp dự phòng tiêu chuẩn
|
Vành mâm xe |
Vành hợp kim 235 / 55 R20
|