Mô tả

05 chỗ Hatchback.Động cơ xăng 1.6 L - DOHC - Hộp số tự động AT 4 cấp . Số sàn MT 5 cấp. - Hệ thống âm thanh 6 loa tích hợp AM/FM/ CD/MP3/ AUX - Thắng đĩa trước, sau.., ABS , 2 túi khí , Cửa sổ trời (Sunroof) - Mâm đúc 17 inches, Ghế nỉ cao cấp. - Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng. - Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện - Tay lai trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 805.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4580/1755/1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1530/1520
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1300
Động cơ
Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
Kiểu động cơ DOHC 16 van 4 xi-lanh với VVT
Dung tích xylanh (cc) 1.598
Tỷ số nén 10.0:1
Công suất cực đại(Hp) 105 hp @ 6000 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 144 lb-ft @ 4000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Điều khiển điện tử multiport phun nhiên liệu
Hộp số số tay 4 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55 lit
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Đa liên kết
Lốp xe 205/50 R17 89W
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí