Mô tả
Cập nhập chương trình ưu đãi MAZDA 3 ALL NEW 2020
Mazda 3 1.5L Deluxe ~~719tr
Mazda 3 1.5L Luxury ~~799tr
Mazda 3 1.5L Premium ~~839tr
Mazda 3 2.0L Signature Luxury ~~869tr
Mazda 3 2.0L Signature Premium ~~919tr
**ƯU ĐÃI
- Giảm giá trực tiếp tiền mặt, tặng BHTV 1 năm
- Tặng gói phụ kiện 20tr: Đuôi lướt gió thể thao, túi cứu hộ, nẹp chống xước 5 cánh cửa, logo Mazda mới
- Dán flim Lumar chính hãng (5cánh) bảo hành 5 năm
- Phụ kiện theo xe tiêu chuẩn
- Tặng Ngay 01 Bó Hoa Giao Xe Đẹp Vịnh Bắc Bộ
===>>> LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT
** HỖ TRỢ
+ Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km trên Toàn Quốc
+ Hỗ Trợ đăng ký xe có biển ngay trong ngày!
+ Hỗ trợ vay trả góp tối đa 90%. Không cần chứng minh thu nhập. Xử lý được cả khách hàng có lịch sử nợ xấu!
+ Giải quyết hồ sơ vay nhanh trong 24H Làm việc
+ Hỗ trợ bấm biển Hà Nội Đối với khách tỉnh.
+ Lái thử xe , có xe ngay, giao xe tại nhà
**LƯU Ý: Chính sách bán hàng có thể thay đổi, Quý khách liên hệ HOTLINE để nhận ưu đãi tại từng thời điểm
Xe đang có sẵn, đủ màu ở Mazda Trần Khát Chân
Địa Chỉ: Số 7 Đường Lương Yên, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
LINE ĐẶT HÀNG: 0762 16 05 96
#UY_TÍN_HƠN_VÀNG_KHÁCH_HÀNG_LÀ_THƯỢNG_ĐẾ#
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
674.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2019 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.580 x 1.755 x 1.470
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.530 / 1.520
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.241
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.500
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
77kw/6000 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
144 Nm/4000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
tự động 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
55 lit
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết
|
Lốp xe |
205/50 R17 89W
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|