Mô tả

Mazda 6 2.5 model 2015, xe lắp ráp trong nước. Options: số tự động 6 cấp. Động cơ Skyactiv. Màn hình DVD. Chốt cửa tự động. Camera lùi. Hệ thống dừng/khởi động I-STOP. Hệ thống tái tạo lực phanh I-ELOOP. Đèn pha chạy ban ngày. Đèn pha tự động. Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu. Gương chiếu hậu chỉnh,gập điện, tích hợp đèn báo rẽ . Gương bên trong chống chói. Ghế da cao cấp . Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, có chức năng nhớ vị trí. Ghế hành khách phía trước chỉnh điện. Điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Tay lái gật gù và điều chỉnh đ?
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.164.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4864 x 1840 x 1451
Chiều dài cơ sở (mm) 2830
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6
Trọng lượng không tải (kg) 1458
Động cơ
Loại động cơ I4 DOHC
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2488
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 185
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 250
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 62
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Mcpherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe
Vành mâm xe 17
Tạo salon miễn phí