Mô tả

Mazda CX9 được trang bị hệ thống nghe nhìn và giải trí trên xe tương đối hiện đại với đầu đĩa CD tích hợp các chức năng Radio/MP3/USB/AUX và dàn âm thanh với 10 loa BOSE đem lại cảm giác như đang tận hưởng một rạp hát di động.
Xe rất rộng rãi, tạo không gian thoải mái cho cả 7 người, hàng ghế thứ ba có thể ngồi bình thường cho người lớn có khổ người trung bình. Hàng ghế thứ hai có thể ngả ra và tạo khoảng để chân khá thoải mái do chiếc xe có chiều dài cơ sở lớn.
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn
- Màn hình
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.860.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5075/1936/1728
Chiều dài cơ sở (mm) 2875
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1654mm/1644mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2064
Động cơ
Loại động cơ 3.7L
Kiểu động cơ DOHC 24-valve V6 với VVT
Dung tích xylanh (cc) 3726
Tỷ số nén 10.3:1
Công suất cực đại(Hp) 273-hp @ 6250 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 270 lb-ft @ 4250 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Điều khiển điện tử multiport phun nhiên liệu
Hộp số 6-tốc độ thể thao
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 20,1
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió kích thước 12.6 inch
Phanh sau Phanh đĩa thông gió kích thước 12.8 inch
Giảm xóc trước Độc lập kiểu MacPherson với thanh cân bằng ổn định
Giảm xóc sau Độc lập đa liên kết và thanh cân bằng ổn định
Lốp xe P245/50R20
Vành mâm xe Vành mâm xe làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 20 inch
Tạo salon miễn phí