Mô tả

Mang màu ngoại thất trắng sứ, chiếc MX-5 có phần đầu xe dễ khiến người đối diện liên tưởng đến một khuôn mặt hớn hở với miệng cười (lưới tản nhiệt), đôi mắt hơi xếch lên (cặp đèn pha) và cánh mũi nhỏ hơi hếch (logo Mazda chính giữa).

Phần thân và đuôi xe có phần giản dị với không nhiều chi tiết thiết kế cầu kỳ, mang sự gọn gàng ở cách sắp xếp các chi tiết cùng phần lớn các nét thiết kế tròn trịa.

Mazda MX-5 có kích thước gọn gàng với chiều dài 4.013, rộng 1.720 và cao 1.255 mm, khoang hành lý cũng khiêm tốn với dung tích 15
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.695.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Convertible Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2012 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 2
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3995/1720/1244
Chiều dài cơ sở (mm) 2329
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1490/1496
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2480
Động cơ
Loại động cơ 2.0L
Kiểu động cơ DOHC 16-van động cơ 4 xi-lanh với VVT
Dung tích xylanh (cc) 1999
Tỷ số nén 10.8:1
Công suất cực đại(Hp) 167 hp @ 7000 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 140 lb-ft @ 5000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Điều khiển điện tử multiport phun nhiên liệu với lượng khí điều chỉnh
Hộp số 6-tốc độ
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 12,7
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió kích thước 11.4 inch
Phanh sau Phanh đĩa tang trống kích thước 11inch
Giảm xóc trước Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe P205/50R16
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch x 6.5
Tạo salon miễn phí