Mô tả
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Kích thước tổng thể (mm): 4.299 x 1.848 x 1.435
- Chiều dài cơ sở (mm): 2636
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 180
- Khả năng tăng tốc (0 -100km) 6 giây
- Tốc độ tối đa: 255 km / h
Xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) từ Tây Ban Nha.
- Kiểu Động cơ: Máy xăng 2.0 – DOHC Turbo
- Hộp số: Sàn 6 Cấp
- Công suất cực đại: 265 / 5500 (hp / rpm)
- Moment xoắn cực đại: 340 / 3000 (Nm / rpm)
- Tiêu hao nhiên liệu: 8.2 lít / 100 km
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
• P
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.499.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Coupe |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
2 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4299*1785*1423
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1546
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
1547
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
11.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1345
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xang
|
Kiểu động cơ |
F4R
|
Dung tích xylanh (cc) |
1998
|
Tỷ số nén |
8.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
195/5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
360/3800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
700
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử-Đa điểm
|
Hộp số |
Cơ khí
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
250
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6
|
Dung tích bình xăng |
60
|
Dung tích nhớt máy |
5.25
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa-thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Pseudo McPhearson with lower wishbone
|
Giảm xóc sau |
Kiểu chữ H
|
Lốp xe |
225/40R18
|
Vành mâm xe |
8.25Jx18
|