Mô tả

Mercedes C – Class 2015 hứa hẹn sẽ cạnh tranh gay gắt với BMW 3 Series.

Giá xe Mercedes C200 2016: 1.439.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes C250 Exclusive 2016: 1.629.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes C250 AMG: 1.689.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes C300 AMG: 1.799.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes AMG C63 S 2016: 4.379.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes C63 S AMG Edition 1 : 4.678.000.000 VNĐ
Giá xe Mercedes E200 2016: 1.999.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes E200 Edition E 2016: 2.049.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes E250 AMG 2016: 2.329.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes E250 Edition 20 : 2.379.000.000 VNĐ

Giá xe Mercedes E400 2016: 2.879.000.000 VNĐ.
Giá xe Mercedes S400l 2016: 3.669.000.000 VNĐ.

Giá ô tô Mercedes S500l 2016: 4.899.000.000 VNĐ.

Giá ô tô Mercedes S600 Maybach: 9.969.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes S500 4MATIC Coupe 2016: 8.069.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes – AMG S 63 4MATIC 2016 : 9.149.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes – AMG S 65 2016 : 12.799.000.000 VNĐ
Giá xe Mercedes A200 2016 : 1.339.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes A250 2016: 1.699.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes AMG A45 4MATIC: 2.249.000.000 VNĐ.
Giá xe Mercedes GLA 200 2016: 1.519.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes GLA 250 4MATIC 2016: 1.749.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes AMG GLA 45 4MATIC 2016 : 2.279.000.000 VNĐ
Giá xe Mercedes GLE 400 4MATIC 2016 : 3.519.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes GLE 400 4MATIC Exclusive 2016: 3.849.000.000 VNĐ.

Giá xe Mercedes GLE 400 4MATIC Coupe 2015: 3.389.000.000 VNĐ
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.799.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.581/2.202/1.447
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 10,84
Trọng lượng không tải (kg) 1575
Động cơ
Loại động cơ V6
Kiểu động cơ 6 xi lanh
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 11,3:1
Công suất cực đại(Hp) 170 /6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 300 tại 2500–5000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số tự động 7 cấp 7G-TRONIC
Tốc độ tối đa (km/h) 246
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7,2
Dung tích bình xăng 66
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh đĩa
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/ 45 R17
Vành mâm xe Mâm hợp kim 12 chấu 17-inch
Tạo salon miễn phí