Mô tả

THÔNG SỐ MERCEDES CLA 200 2015
D x R x C : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2699 (mm)
Tự trọng/Tải trọng : 1430/485 (kg)
Động cơ : I4
Dung tích công tác : 1595 (cc)
Công suất cực đại : 115 kW [156 hp] tại 5300 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 250 Nm tại 1250 - 4000 vòng/phút
Hộp số : Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT
Dẫn động : Cầu trước
Tăng tốc : 8,5s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 230 (km/h)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình : 5,2 – 5,5 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 50/6,0 (lít)
THIẾT KẾ
- Lưới tản nhiệt với họa tiết kim cương ánh đen với logo ngôi sao 3 cánh ở chính giữa
- Mâm xe 18-inch 5 chấu kép màu xám Himalayas
- Chụp ống xả kép hình chữ nhật mạ chrome
- Nội thất ốp vân lượn sóng
- Tay lái đa chức năng 3 chấu bọc da với chỉ khâu màu tương phản
- Ghế thể thao
- Bảng đồng hồ dạng 2 ống với kim màu đỏ
AN TOÀN VÀ CÔNG NGHỆ
- Hệ thống lái Direct-Steer thể thao trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ giúp đem lại cảm giác lái tối ưu, hỗ trợ đánh lái thoải mái & chính xác
- Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái
- Lẫy chuyển số bán tự động phía sau tay lái
- Cụm đèn trước Bi-xenon tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
- Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED
- Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
- Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng; giúp giảm thiểu tiêu hao nhiêu liệu & khí xả
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active parking assist tích hợp PARKTRONIC dò tìm không gian đỗ xe phù hợp; tự động điều khiển tay lái để đưa xe vào chỗ đỗ (cả trong trường hợp đỗ xe song song & đỗ xe vuông góc)
- Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP
- Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
- Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp
- Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết
- Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa
- Hệ thống cảnh báo giảm áp suất lốp
- Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp
TIỆN NGHI
- Ghế người lái điều chỉnh điện (xa/gần, độ cao ghế, lưng ghế, độ nghiêng mặt ghế, đệm đỡ lưng)
- Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế lái, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài
- Hệ
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.489.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.292x1.780x1.438
Chiều dài cơ sở (mm) 2.699
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ Xăng
Kiểu động cơ I4
Dung tích xylanh (cc) 1998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 156hp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 250
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 224
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8
Dung tích bình xăng 50
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí