Mô tả

Thông số kỹ thuật Xe Mercedes C250 BE 2013

D x R x C : 4591 x 1770 x 1447 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2760 (mm)
Động cơ : 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích công tác : 1796 (cc)
Công suất cực đại : 150 [204] kW [hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 310 Nm tại 2000-4300 vòng/phút
Tăng tốc : 7.2s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 240 (km/h)
Tự trọng/ Tải trọng : 1505/ 515 (kg)
Dung tích bình xăng/ Dự trữ : 59/8 (lít)

Trang bị phiên bản mới nhất thêm chức năng ECO tiết kiệm thêm 9% nhiên liệu so với phiên bản cũ : Hoạt động khi dừng xe tạm thời C-Class 2012 tự động t
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.422.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2013 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.581/2.202/1.447
Chiều dài cơ sở (mm) 2760
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1549/1552
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1505kg
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 Cyl thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1796 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8,2
Dung tích bình xăng 59
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh đĩa
Giảm xóc trước Đa liên kết với giảm chấn thủy lực, lò xo cuộn
Giảm xóc sau Đa liên kết với giảm chấn thủy lực, lò xo cuộn
Lốp xe 205/55 R16
Vành mâm xe Vành mâm kích thước 16 inch
Tạo salon miễn phí