Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MERCEDES-BENZ E200 CGI 2013

D x R x C : 4868 x 1854 x 1465 (mm)

Chiều dài cơ sở : 2874 (mm)

Động cơ : I4

Dung tích công tác : 1796 (cc)

Công suất cực đại : 135[184] kW[hp] tại 5250 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại : 270 NM tại 1800-4600 vòng/phút

Tăng tốc : 8.2s (0 – 100 km/h)

Vận tốc tối đa : 230 (km/h)

Tự trọng/ Tải trọng* : 1615/ 535 (kg)

Dung tích bình xăng/ Dự trữ : 59/8 (lít)

Tiêu hao nhiên liệu : 6.5 – 6.9 (lít/100km)

Hộp số : 7 cấp tự động 7G-TRONIC PLUS

Mercedes e200 Trang Bị Tiêu Chuẩn.

Màu sơn: Đen 197 Obsidian, Nâu 497 Cuprite
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.688.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2013 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4868/1854/1471
Chiều dài cơ sở (mm) 2874
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1585/1604
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1615
Động cơ
Loại động cơ 1.8 lít
Kiểu động cơ R4
Dung tích xylanh (cc) 1796
Tỷ số nén 9.3 : 1
Công suất cực đại(Hp) 184]/5250
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 270/1800–4600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 7G-TRONIC PLUS
Tốc độ tối đa (km/h) 230
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8.2
Dung tích bình xăng 59
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đỉa tản nhiệt
Phanh sau Đỉa tản nhiệt
Giảm xóc trước Đa khớp
Giảm xóc sau Hệ thống treo độc lập đa khớp nối
Lốp xe 225/55 R 16
Vành mâm xe Mâm đúc 16 inch
Tạo salon miễn phí