Mô tả

Mini Cooper S 2.0L 5door 2015 full option

- Năm sx: 2014
- Vin/Model/ĐKLĐ: 2015
- Odo: 10.000miles
- Giá đăng bán: 1.390.000.000 vnđ
- Tình trạng xe: Salon 186 cam kết xe bán ra đều chưa từng đâm đụng, ngập nước, lỗi nặng máy móc...khách hàng mua xe có thể test tại hãng hoặc gara bất kỳ khi giao dịch !
- Option:
+ Đèn full led autolight
+ Tuỳ chọn 3 chế độ chạy khác nhau
+ Nội thất ghế da hai mặt
+ Camera de
+ Nút đề Start/Stop
+ Dừng xe tạm tắt máy tiết kiệm nhiên liệu
+ Vô lăng tích hợp nhiều phím chức năng khác nhau.
+ Cân bằng điện tử chống trượt ESP
+ Cảm biến khoảng cách quanh xe
+ Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
+ Điều khiển bằng giọng nói
+ Cảm biến gạt nước mưa tự động
+ Kính hậu chỉnh điện, xếp điện
+ Kết nối điện thoại rãnh tay, AM, FM, CD, AUX, USB,...
+ ...và còn nhiều trang thiết bị tiện nghi khác...
*** Salon Oto 186 có hỗ trợ khách hàng thủ tục mua xe trả góp qua ngân hàng, đăng ký, đăng kiểm, vận chuyển xe liên tỉnh,...và luôn sẵn sàng đổi xe với khách hàng trên mọi miền đất nước. Vui lòng liên hệ trực tiếp với salon oto 186 để được tư vấn tốt hơn ! Xin cám ơn !
Lh: Salon Oto 186, địa chỉ số 186 Nguyễn Văn Linh, P- Tân Thuận Tây, Q-7 (hướng từ cầu Tân Thuận 2 xuống gặp Nguyễn Văn Linh quẹo phải 20m bên tay phải)
http://oto186.vn/xe-dang-ban-2-1-615760.html
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.390.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 3
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi 10000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3,714 x 1,683 x 1,407
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1130
Động cơ
Loại động cơ I4 / 1598
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 135 kW (181 hp) @ 5,500-6,500 rpm/ 135 kW tương đương 181 mã lực.
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 260 Nm @ 1,700 - 4,500 rpm/ 260 Nm, từ 1700 – 4500 vòng/phút
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 223
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.2
Dung tích bình xăng 50
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí